Xu Hướng 3/2023 # Tỷ Giá Đô Mã Lai # Top 11 View | Phauthuatthankinh.edu.vn

Xu Hướng 3/2023 # Tỷ Giá Đô Mã Lai # Top 11 View

Cập nhật thông tin chi tiết về tin tức, bảng giá, nhận định xu hướng thị trường Tỷ Giá Đô Mã Lai mới nhất trên website Phauthuatthankinh.edu.vn. Hy vọng nội dung bài viết sẽ đáp ứng được nhu cầu của bạn, chúng tôi sẽ thường xuyên cập nhật mới nội dung Tỷ Giá Đô Mã Lai để bạn nhận được thông tin nhanh chóng và chính xác nhất.

Tỷ giá ngoại tệ của hệ thống các ngân hàng hôm nay

Khảo sát lúc 11:19, tỷ giá các loại ngoại tệ được niêm yết chính thức tại các ngân hàng cụ thể như sau:

Tỷ giá Vietcombank

Theo khảo sát trên website của ngân hàng Vietcombank (https://www.vietcombank.com.vn) lúc 11:19 ngày 27/3, tỷ giá giao dịch các loại ngoại tệ cụ thể như sau:

Cập nhật lúc 10:07 - 27/03/2023
Mã Ngoại TệTên Ngoại TệMua VàoBán RaChênh LệchChuyển Khoản
USD Đô La Mỹ 23,310 23,680 370 23,340
EUR Euro 24,686 26,068 1,382 24,935
AUD Đô La Úc 15,269 15,920 651 15,424
CAD Đô La Canada 16,660 17,371 711 16,829
CHF France Thụy Sỹ 24,961 26,025 1,064 25,213
CNY Nhân Dân Tệ 3,353 3,496 143 3,387
DKK Đồng Krone Đan Mạch 0 3,467 3,338
GBP Bảng Anh 28,042 29,238 1,196 28,325
HKD Đô La Hồng Kông 2,919 3,043 124 2,948
INR Rupee Ấn Độ 0 296 285
JPY Yên Nhật 176 186 10 178
KRW Won Hàn Quốc 16 19 3 17
KWD Đồng Dinar Kuwait 0 79,684 76,612
MYR Renggit Malaysia 0 5,376 5,261
NOK Krone Na Uy 0 2,297 2,203
RUB Ruble Liên Bang Nga 0 324 293
SAR Riyal Ả Rập Xê Út 0 6,491 6,241
SEK Krona Thụy Điển 0 2,312 2,218
SGD Đô La Singapore 17,218 17,952 734 17,392
THB Bạt Thái Lan 609 703 94 677

Tỷ giá BIDV

Theo khảo sát trên website của ngân hàng BIDV (https://www.bidv.com.vn/) lúc 11:19 ngày 27/3, tỷ giá giao dịch các loại ngoại tệ cụ thể như sau:

Cập nhật lúc 10:25 - 27/03/2023
Mã Ngoại TệTên Ngoại TệMua VàoBán RaChênh LệchChuyển Khoản
USD Đô La Mỹ 23,380 23,680 300 23,380
USD Đô La Mỹ 23,333 0 0
USD Đô La Mỹ 23,160 0 0
EUR Euro 24,851 26,047 1,196 24,918
AUD Đô La Úc 15,303 15,873 570 15,395
CAD Đô La Canada 16,773 17,399 626 16,875
CHF France Thụy Sỹ 25,041 25,995 954 25,192
CNY Nhân Dân Tệ 0 3,475 3,363
DKK Đồng Krone Đan Mạch 0 3,455 3,343
GBP Bảng Anh 28,162 29,406 1,244 28,332
HKD Đô La Hồng Kông 2,934 3,041 107 2,955
JPY Yên Nhật 176 185 9 177
KRW Won Hàn Quốc 16 19 3 18
LAK Kíp Lào 0 1 1
MYR Renggit Malaysia 4,964 5,453 489 0
NOK Krone Na Uy 0 2,283 2,207
NZD Đô La New Zealand 14,329 14,767 438 14,416
RUB Ruble Liên Bang Nga 0 353 275
SEK Krona Thụy Điển 0 2,294 2,219
SGD Đô La Singapore 17,280 17,889 609 17,384
THB Bạt Thái Lan 649 716 67 656
TWD Đô La Đài Loan 699 795 96 0

Tỷ giá Agribank

Theo khảo sát trên website của ngân hàng Agribank (https://www.agribank.com.vn/) lúc 11:19 ngày 27/3, tỷ giá giao dịch các loại ngoại tệ cụ thể như sau:

Cập nhật lúc 11:13 - 27/03/2023
Mã Ngoại TệTên Ngoại TệMua VàoBán RaChênh LệchChuyển Khoản
USD Đô La Mỹ 23,310 23,670 360 23,340
EUR Euro 24,907 25,910 1,003 24,927
AUD Đô La Úc 15,334 15,867 533 15,396
CAD Đô La Canada 16,861 17,312 451 16,929
CHF France Thụy Sỹ 25,144 25,899 755 25,245
GBP Bảng Anh 28,279 29,100 821 28,450
HKD Đô La Hồng Kông 2,942 3,037 95 2,954
JPY Yên Nhật 177 184 7 178
KRW Won Hàn Quốc 0 20 17
NZD Đô La New Zealand 0 14,822 14,342
SGD Đô La Singapore 17,373 17,842 469 17,443
THB Bạt Thái Lan 668 704 36 671

Tỷ giá Techcombank

Theo khảo sát trên website của ngân hàng Techcombank (https://www.techcombank.com.vn/) lúc 11:19 ngày 27/3, tỷ giá giao dịch các loại ngoại tệ cụ thể như sau:

Cập nhật lúc 11:19 - 27/03/2023
Mã Ngoại TệTên Ngoại TệMua VàoBán RaChênh LệchChuyển Khoản
USD Đô La Mỹ 23,340 23,690 350 23,350
USD Đô La Mỹ 23,317 0 0
USD Đô La Mỹ 23,274 0 0
EUR Euro 24,695 26,032 1,337 24,996
AUD Đô La Úc 15,104 15,991 887 15,367
CAD Đô La Canada 16,589 17,478 889 16,858
CHF France Thụy Sỹ 24,957 25,949 992 25,310
CNY Nhân Dân Tệ 0 3,470 3,040
GBP Bảng Anh 27,996 29,298 1,302 28,362
HKD Đô La Hồng Kông 0 3,067 2,864
JPY Yên Nhật 173 185 12 176
KRW Won Hàn Quốc 0 22 0
SGD Đô La Singapore 17,102 17,991 889 17,373
THB Bạt Thái Lan 602 718 116 665

Tỷ giá VietinBank

Theo khảo sát trên website của ngân hàng VietinBank (https://www.vietinbank.vn/) lúc 11:19 ngày 27/3, tỷ giá giao dịch các loại ngoại tệ cụ thể như sau:

Cập nhật lúc 11:13 - 27/03/2023
Mã Ngoại TệTên Ngoại TệMua VàoBán RaChênh LệchChuyển Khoản
USD Đô La Mỹ 23,333 23,693 360 23,353
USD Đô La Mỹ 23,313 0 0
EUR Euro 24,936 26,071 1,135 24,961
EUR Euro 24,931 0 0
AUD Đô La Úc 15,410 16,060 650 15,510
CAD Đô La Canada 16,885 17,535 650 16,985
CHF France Thụy Sỹ 25,163 26,068 905 25,268
CNY Nhân Dân Tệ 0 3,492 3,382
DKK Đồng Krone Đan Mạch 0 3,480 3,350
GBP Bảng Anh 28,422 29,432 1,010 28,472
HKD Đô La Hồng Kông 2,922 3,072 150 2,937
JPY Yên Nhật 177 185 8 177
KRW Won Hàn Quốc 16 20 4 17
LAK Kíp Lào 0 2 1
NOK Krone Na Uy 0 2,286 2,206
NZD Đô La New Zealand 14,355 14,922 567 14,405
SEK Krona Thụy Điển 0 2,318 2,208
SGD Đô La Singapore 17,201 17,901 700 17,301
THB Bạt Thái Lan 634 702 68 678

Tỷ giá Eximbank

Theo khảo sát trên website của ngân hàng Eximbank (https://eximbank.com.vn/) lúc 11:19 ngày 27/3, tỷ giá giao dịch các loại ngoại tệ cụ thể như sau:

Cập nhật lúc 11:13 - 27/03/2023
Mã Ngoại TệTên Ngoại TệMua VàoBán RaChênh LệchChuyển Khoản
USD Đô La Mỹ 23,290 23,670 380 23,370
USD Đô La Mỹ 23,190 23,670 480 23,370
USD Đô La Mỹ 22,703 23,670 967 23,370
EUR Euro 24,943 25,622 679 25,018
AUD Đô La Úc 15,382 15,816 434 15,428
CAD Đô La Canada 16,876 17,335 459 16,927
CHF France Thụy Sỹ 25,191 25,876 685 25,267
CNY Nhân Dân Tệ 0 3,514 3,387
GBP Bảng Anh 28,349 29,121 772 28,434
HKD Đô La Hồng Kông 2,500 3,032 532 2,961
JPY Yên Nhật 177 182 5 178
NZD Đô La New Zealand 14,349 14,783 434 14,421
SGD Đô La Singapore 17,389 17,862 473 17,441
THB Bạt Thái Lan 660 704 44 676

Tỷ giá Sacombank

Theo khảo sát trên website của ngân hàng Sacombank (https://www.sacombank.com.vn/) lúc 11:19 ngày 27/3, tỷ giá giao dịch các loại ngoại tệ cụ thể như sau:

Cập nhật lúc 11:19 - 27/03/2023
Mã Ngoại TệTên Ngoại TệMua VàoBán RaChênh LệchChuyển Khoản
USD Đô La Mỹ 23,330 23,720 390 23,370
EUR Euro 25,106 25,626 520 25,156
AUD Đô La Úc 15,422 15,884 462 15,472
CAD Đô La Canada 16,916 17,374 458 16,966
CHF France Thụy Sỹ 25,374 25,846 472 25,424
CNY Nhân Dân Tệ 0 0 3,368
DKK Đồng Krone Đan Mạch 0 0 3,188
GBP Bảng Anh 28,574 29,096 522 28,624
HKD Đô La Hồng Kông 0 0 2,906
JPY Yên Nhật 178 183 5 178
KHR Riel Campuchia 0 0 6
KRW Won Hàn Quốc 0 0 16
LAK Kíp Lào 0 0 1
MYR Renggit Malaysia 0 0 5,194
NOK Krone Na Uy 0 0 2,321
NZD Đô La New Zealand 0 0 14,376
PHP Peso Philippine 0 0 386
SEK Krona Thụy Điển 0 0 2,148
SGD Đô La Singapore 17,425 17,889 464 17,475
THB Bạt Thái Lan 0 0 661
TWD Đô La Đài Loan 0 0 738

Tỷ giá HDBank

Theo khảo sát trên website của ngân hàng HDBank (https://hdbank.com.vn/) lúc 11:19 ngày 27/3, tỷ giá giao dịch các loại ngoại tệ cụ thể như sau:

Cập nhật lúc 10:02 - 27/03/2023
Mã Ngoại TệTên Ngoại TệMua VàoBán RaChênh LệchChuyển Khoản
USD Đô La Mỹ 23,330 23,650 320 23,350
USD Đô La Mỹ 23,250 23,650 400 23,350
USD Đô La Mỹ 23,250 23,650 400 23,350
EUR Euro 25,001 25,760 759 25,071
AUD Đô La Úc 15,327 15,910 583 15,373
CAD Đô La Canada 16,808 17,334 526 16,875
CHF France Thụy Sỹ 25,180 25,980 800 25,248
CNY Nhân Dân Tệ 0 3,578 3,369
DKK Đồng Krone Đan Mạch 0 3,554 3,353
GBP Bảng Anh 28,371 29,182 811 28,441
HKD Đô La Hồng Kông 0 3,043 2,942
JPY Yên Nhật 178 183 5 179
KRW Won Hàn Quốc 0 19 18
NZD Đô La New Zealand 0 14,889 14,384
SEK Krona Thụy Điển 0 2,366 2,239
SGD Đô La Singapore 17,356 17,930 574 17,440
THB Bạt Thái Lan 670 707 37 673

Tỷ giá SaigonBank

Theo khảo sát trên website của ngân hàng SaigonBank (https://www.saigonbank.com.vn/) lúc 11:19 ngày 27/3, tỷ giá giao dịch các loại ngoại tệ cụ thể như sau:

Cập nhật lúc 10:02 - 27/03/2023
Mã Ngoại TệTên Ngoại TệMua VàoBán RaChênh LệchChuyển Khoản
USD Đô La Mỹ 23,280 23,800 520 23,320
EUR Euro 25,010 25,830 820 25,176
AUD Đô La Úc 15,417 15,996 579 15,520
CAD Đô La Canada 16,834 17,415 581 16,944
CHF France Thụy Sỹ 0 0 25,349
CNY Nhân Dân Tệ 0 0 3,380
DKK Đồng Krone Đan Mạch 0 0 3,362
GBP Bảng Anh 28,344 29,241 897 28,536
HKD Đô La Hồng Kông 0 0 2,961
JPY Yên Nhật 177 183 6 178
KRW Won Hàn Quốc 0 0 18
NOK Krone Na Uy 0 0 2,217
NZD Đô La New Zealand 0 0 14,509
SEK Krona Thụy Điển 0 0 2,233
SGD Đô La Singapore 17,393 17,975 582 17,495

Tỷ giá SHB

Theo khảo sát trên website của ngân hàng SHB (https://www.shb.com.vn/) lúc 11:19 ngày 27/3, tỷ giá giao dịch các loại ngoại tệ cụ thể như sau:

Cập nhật lúc 10:02 - 27/03/2023
Mã Ngoại TệTên Ngoại TệMua VàoBán RaChênh LệchChuyển Khoản
USD Đô La Mỹ 23,335 23,800 465 0
USD Đô La Mỹ 22,500 23,800 1,300 0
EUR Euro 25,106 25,776 670 25,106
AUD Đô La Úc 15,303 15,883 580 15,403
CAD Đô La Canada 16,673 17,411 738 16,773
CHF France Thụy Sỹ 25,249 25,949 700 25,349
CNY Nhân Dân Tệ 0 3,483 3,407
GBP Bảng Anh 28,400 29,170 770 28,500
HKD Đô La Hồng Kông 2,934 3,034 100 2,964
JPY Yên Nhật 176 183 7 177
KRW Won Hàn Quốc 0 21 17
SGD Đô La Singapore 17,313 17,933 620 17,413
THB Bạt Thái Lan 653 720 67 675

Tỷ giá LienVietPostBank

Theo khảo sát trên website của ngân hàng LienVietPostBank (https://lienvietpostbank.com.vn/) lúc 11:19 ngày 27/3, tỷ giá giao dịch các loại ngoại tệ cụ thể như sau:

Cập nhật lúc 11:13 - 27/03/2023
Mã Ngoại TệTên Ngoại TệMua VàoBán RaChênh LệchChuyển Khoản
USD Đô La Mỹ 23,320 23,930 610 23,340
USD Đô La Mỹ 23,320 0 0
USD Đô La Mỹ 23,320 0 0
EUR Euro 24,843 26,161 1,318 24,943
AUD Đô La Úc 0 16,223 15,369
CAD Đô La Canada 0 0 16,858
CHF France Thụy Sỹ 0 0 25,222
CNY Nhân Dân Tệ 0 0 3,268
GBP Bảng Anh 0 0 28,444
HKD Đô La Hồng Kông 0 0 2,903
JPY Yên Nhật 175 187 12 176
NZD Đô La New Zealand 0 0 14,302
SGD Đô La Singapore 0 0 17,357

Tỷ giá Viet Capital Bank

Theo khảo sát trên website của ngân hàng Viet Capital Bank (https://www.vietcapitalbank.com.vn/) lúc 11:19 ngày 27/3, tỷ giá giao dịch các loại ngoại tệ cụ thể như sau:

Cập nhật lúc 11:13 - 27/03/2023
Mã Ngoại TệTên Ngoại TệMua VàoBán RaChênh LệchChuyển Khoản
USD Đô La Mỹ 23,370 23,840 470 23,390
EUR Euro 24,664 26,234 1,570 24,913
AUD Đô La Úc 15,212 16,120 908 15,365
CAD Đô La Canada 16,780 17,682 902 16,939
CHF France Thụy Sỹ 24,925 26,078 1,153 25,177
GBP Bảng Anh 28,026 29,361 1,335 28,309
HKD Đô La Hồng Kông 2,914 3,048 134 2,943
JPY Yên Nhật 175 187 12 177
SGD Đô La Singapore 17,206 18,079 873 17,380
THB Bạt Thái Lan 602 705 103 670

Tỷ giá MSB

Theo khảo sát trên website của ngân hàng MSB (https://www.msb.com.vn/) lúc 11:19 ngày 27/3, tỷ giá giao dịch các loại ngoại tệ cụ thể như sau:

Cập nhật lúc 11:13 - 27/03/2023
Mã Ngoại TệTên Ngoại TệMua VàoBán RaChênh LệchChuyển Khoản
USD Đô La Mỹ 23,351 23,696 345 23,361
EUR Euro 25,021 25,700 679 24,865
AUD Đô La Úc 15,399 15,967 568 15,402
CAD Đô La Canada 16,878 17,444 566 16,899
CHF France Thụy Sỹ 25,390 25,929 539 25,395
CNY Nhân Dân Tệ 0 0 3,329
DKK Đồng Krone Đan Mạch 0 0 3,280
GBP Bảng Anh 28,503 29,177 674 28,374
HKD Đô La Hồng Kông 2,874 3,120 246 2,934
JPY Yên Nhật 178 185 7 176
KRW Won Hàn Quốc 17 20 3 17
MYR Renggit Malaysia 4,778 5,703 925 4,788
NOK Krone Na Uy 0 0 2,173
NZD Đô La New Zealand 14,394 14,911 517 14,399
SEK Krona Thụy Điển 0 0 2,212
SGD Đô La Singapore 17,338 17,965 627 17,327
THB Bạt Thái Lan 648 736 88 671
TWD Đô La Đài Loan 693 858 165 706

Tỷ giá KienlongBank

Theo khảo sát trên website của ngân hàng KienlongBank (https://kienlongbank.com/) lúc 11:19 ngày 27/3, tỷ giá giao dịch các loại ngoại tệ cụ thể như sau:

Cập nhật lúc 11:19 - 27/03/2023
Mã Ngoại TệTên Ngoại TệMua VàoBán RaChênh LệchChuyển Khoản
23,300 23,670 370 23,330
USD Đô La Mỹ 23,230 0 0
USD Đô La Mỹ 23,150 0 0
EUR Euro 24,764 25,736 972 24,864
AUD Đô La Úc 15,240 15,865 625 15,360
CAD Đô La Canada 16,760 17,359 599 16,860
CHF France Thụy Sỹ 0 25,911 25,209
GBP Bảng Anh 0 29,135 28,384
HKD Đô La Hồng Kông 0 3,076 2,911
JPY Yên Nhật 175 183 8 177
NZD Đô La New Zealand 0 14,760 14,394
SGD Đô La Singapore 17,218 17,903 685 17,358
THB Bạt Thái Lan 0 712 661

Tỷ giá ABBANK

Theo khảo sát trên website của ngân hàng ABBANK (https://www.abbank.vn/) lúc 11:19 ngày 27/3, tỷ giá giao dịch các loại ngoại tệ cụ thể như sau:

Cập nhật lúc 10:02 - 27/03/2023
Mã Ngoại TệTên Ngoại TệMua VàoBán RaChênh LệchChuyển Khoản
USD Đô La Mỹ 23,330 23,670 340 23,350
USD Đô La Mỹ 23,310 23,670 360 23,350
EUR Euro 24,888 26,108 1,220 24,988
AUD Đô La Úc 15,303 16,086 783 15,365
CAD Đô La Canada 16,704 17,521 817 16,822
CHF France Thụy Sỹ 0 26,112 25,169
GBP Bảng Anh 28,208 29,446 1,238 28,322
HKD Đô La Hồng Kông 0 3,044 2,948
JPY Yên Nhật 175 186 11 176
KRW Won Hàn Quốc 0 20 18
NZD Đô La New Zealand 0 15,059 14,369
SGD Đô La Singapore 0 18,010 17,388

Tỷ giá NCB

Theo khảo sát trên website của ngân hàng NCB (https://www.ncb-bank.vn/) lúc 11:19 ngày 27/3, tỷ giá giao dịch các loại ngoại tệ cụ thể như sau:

Cập nhật lúc 10:03 - 27/03/2023
Mã Ngoại TệTên Ngoại TệMua VàoBán RaChênh LệchChuyển Khoản
USD Đô La Mỹ 23,360 23,660 300 23,380
USD Đô La Mỹ 23,350 23,660 310 23,380
USD Đô La Mỹ 23,340 23,660 320 23,380
EUR Euro 24,877 25,671 794 24,987
AUD Đô La Úc 15,292 15,890 598 15,392
CAD Đô La Canada 16,777 17,373 596 16,877
CHF France Thụy Sỹ 25,194 25,856 662 25,324
GBP Bảng Anh 28,400 29,084 684 28,520
JPY Yên Nhật 177 183 6 178
KRW Won Hàn Quốc 14 20 6 16
SGD Đô La Singapore 17,193 17,932 739 17,414
THB Bạt Thái Lan 603 705 102 673

Tỷ giá VietABank

Theo khảo sát trên website của ngân hàng VietABank (https://vietabank.com.vn/) lúc 11:19 ngày 27/3, tỷ giá giao dịch các loại ngoại tệ cụ thể như sau:

Cập nhật lúc 10:13 - 27/03/2023
Mã Ngoại TệTên Ngoại TệMua VàoBán RaChênh LệchChuyển Khoản
USD Đô La Mỹ 23,330 23,660 330 23,380
USD Đô La Mỹ 23,230 23,660 430 23,380
USD Đô La Mỹ 22,930 23,660 730 23,380
EUR Euro 24,946 25,558 612 25,096
AUD Đô La Úc 15,361 15,807 446 15,481
CAD Đô La Canada 16,818 17,312 494 16,948
CHF France Thụy Sỹ 25,107 25,822 715 25,287
DKK Đồng Krone Đan Mạch 3,220 3,501 281 3,300
GBP Bảng Anh 28,267 29,080 813 28,487
HKD Đô La Hồng Kông 2,832 3,098 266 2,902
JPY Yên Nhật 177 182 5 178
KRW Won Hàn Quốc 0 19 18
SGD Đô La Singapore 17,348 17,859 511 17,488

Tỷ giá Indovina Bank

Theo khảo sát trên website của ngân hàng Indovina Bank (https://www.indovinabank.com.vn/) lúc 11:19 ngày 27/3, tỷ giá giao dịch các loại ngoại tệ cụ thể như sau:

Cập nhật lúc 10:13 - 27/03/2023
Mã Ngoại TệTên Ngoại TệMua VàoBán RaChênh LệchChuyển Khoản
USD Đô La Mỹ 23,290 23,640 350 23,370
USD Đô La Mỹ 23,280 0 0
USD Đô La Mỹ 23,270 0 0
EUR Euro 24,908 25,757 849 25,179
AUD Đô La Úc 15,365 16,304 939 15,540
CAD Đô La Canada 0 17,641 16,686
CHF France Thụy Sỹ 0 26,561 24,788
CNY Nhân Dân Tệ 0 3,750 3,417
GBP Bảng Anh 28,237 29,231 994 28,542
HKD Đô La Hồng Kông 0 3,066 2,923
JPY Yên Nhật 176 182 6 178
SGD Đô La Singapore 17,319 17,906 587 17,513
THB Bạt Thái Lan 0 717 684
TWD Đô La Đài Loan 0 804 768

Tỷ giá PublicBank Vietnam

Theo khảo sát trên website của ngân hàng PublicBank Vietnam (https://www.publicbank.com.vn/) lúc 11:19 ngày 27/3, tỷ giá giao dịch các loại ngoại tệ cụ thể như sau:

Cập nhật lúc 10:03 - 27/03/2023
Mã Ngoại TệTên Ngoại TệMua VàoBán RaChênh LệchChuyển Khoản
USD Đô La Mỹ 23,305 23,680 375 23,340
EUR Euro 24,802 25,936 1,134 25,053
AUD Đô La Úc 15,290 15,938 648 15,444
CAD Đô La Canada 16,702 17,443 741 16,870
CHF France Thụy Sỹ 24,994 26,133 1,139 25,246
CNY Nhân Dân Tệ 0 0 3,388
DKK Đồng Krone Đan Mạch 0 0 3,351
GBP Bảng Anh 28,122 29,375 1,253 28,406
HKD Đô La Hồng Kông 2,916 3,046 130 2,945
JPY Yên Nhật 174 186 12 176
MYR Renggit Malaysia 0 0 5,257
NZD Đô La New Zealand 0 0 14,302
SEK Krona Thụy Điển 0 0 2,222
SGD Đô La Singapore 17,250 18,031 781 17,424
THB Bạt Thái Lan 607 706 99 669

Tỷ giá GP Bank

Theo khảo sát trên website của ngân hàng GP Bank (https://www.gpbank.com.vn/) lúc 11:19 ngày 27/3, tỷ giá giao dịch các loại ngoại tệ cụ thể như sau:

Cập nhật lúc 10:25 - 27/03/2023
Mã Ngoại TệTên Ngoại TệMua VàoBán RaChênh LệchChuyển Khoản
USD Đô La Mỹ 23,350 23,800 450 23,380
USD Đô La Mỹ 23,300 0 0
USD Đô La Mỹ 23,300 0 0
EUR Euro 24,835 25,578 743 25,085
AUD Đô La Úc 0 0 15,486
CAD Đô La Canada 0 0 16,963
CHF France Thụy Sỹ 0 0 25,337
GBP Bảng Anh 0 0 28,509
JPY Yên Nhật 0 0 178
SGD Đô La Singapore 0 0 17,479
THB Bạt Thái Lan 0 0 630

Tỷ giá TPBank

Theo khảo sát trên website của ngân hàng TPBank (https://tpb.vn/) lúc 11:19 ngày 27/3, tỷ giá giao dịch các loại ngoại tệ cụ thể như sau:

Cập nhật lúc 10:03 - 27/03/2023
Mã Ngoại TệTên Ngoại TệMua VàoBán RaChênh LệchChuyển Khoản
USD Đô La Mỹ 23,270 23,770 500 23,336
EUR Euro 24,789 26,163 1,374 24,919
AUD Đô La Úc 15,216 16,129 913 15,450
CAD Đô La Canada 16,680 17,528 848 16,876
CHF France Thụy Sỹ 0 26,510 0
CNY Nhân Dân Tệ 0 3,551 0
DKK Đồng Krone Đan Mạch 0 3,528 0
GBP Bảng Anh 28,219 29,448 1,229 28,412
HKD Đô La Hồng Kông 0 3,089 0
INR Rupee Ấn Độ 0 296 0
JPY Yên Nhật 175 186 11 177
KRW Won Hàn Quốc 0 19 0
KWD Đồng Dinar Kuwait 0 79,594 0
MYR Renggit Malaysia 0 5,561 0
NOK Krone Na Uy 0 2,332 0
NZD Đô La New Zealand 0 15,173 0
RUB Ruble Liên Bang Nga 0 298 0
SAR Riyal Ả Rập Xê Út 0 6,457 0
SEK Krona Thụy Điển 0 2,348 0
SGD Đô La Singapore 17,226 18,080 854 17,429
THB Bạt Thái Lan 0 713 0
TWD Đô La Đài Loan 0 804 0

Tỷ giá HSBC Việt Nam

Theo khảo sát trên website của ngân hàng HSBC Việt Nam (https://www.hsbc.com.vn/) lúc 11:19 ngày 27/3, tỷ giá giao dịch các loại ngoại tệ cụ thể như sau:

Cập nhật lúc 10:03 - 27/03/2023
Mã Ngoại TệTên Ngoại TệMua VàoBán RaChênh LệchChuyển Khoản
USD Đô La Mỹ 23,393 23,605 212 23,393
EUR Euro 24,923 25,890 967 24,974
AUD Đô La Úc 15,268 15,941 673 15,377
CAD Đô La Canada 16,689 17,391 702 16,843
CHF France Thụy Sỹ 25,213 26,034 821 25,213
GBP Bảng Anh 28,107 29,289 1,182 28,366
HKD Đô La Hồng Kông 2,919 3,042 123 2,946
JPY Yên Nhật 176 184 8 177
NZD Đô La New Zealand 14,416 14,885 469 14,416
SGD Đô La Singapore 17,253 17,979 726 17,412
THB Bạt Thái Lan 666 715 49 666

Tỷ giá VRB

Theo khảo sát trên website của ngân hàng VRB (https://vrbank.com.vn/) lúc 11:19 ngày 27/3, tỷ giá giao dịch các loại ngoại tệ cụ thể như sau:

Cập nhật lúc 11:13 - 27/03/2023
Mã Ngoại TệTên Ngoại TệMua VàoBán RaChênh LệchChuyển Khoản
USD Đô La Mỹ 23,365 23,675 310 23,375
EUR Euro 24,850 26,047 1,197 24,917
AUD Đô La Úc 15,302 15,872 570 15,394
CAD Đô La Canada 16,773 17,403 630 16,875
CHF France Thụy Sỹ 25,038 25,993 955 25,189
DKK Đồng Krone Đan Mạch 0 3,455 3,343
GBP Bảng Anh 28,165 29,402 1,237 28,335
HKD Đô La Hồng Kông 2,934 3,040 106 2,954
JPY Yên Nhật 176 185 9 177
LAK Kíp Lào 0 1 1
NOK Krone Na Uy 0 2,283 2,208
RUB Ruble Liên Bang Nga 235 310 75 275
SEK Krona Thụy Điển 0 2,296 2,220
SGD Đô La Singapore 17,292 17,901 609 17,396
THB Bạt Thái Lan 0 717 657

Tỷ giá OceanBank

Theo khảo sát trên website của ngân hàng OceanBank (https://www.oceanbank.vn/) lúc 11:19 ngày 27/3, tỷ giá giao dịch các loại ngoại tệ cụ thể như sau:

Cập nhật lúc 10:03 - 27/03/2023
Mã Ngoại TệTên Ngoại TệMua VàoBán RaChênh LệchChuyển Khoản
USD Đô La Mỹ 23,345 23,635 290 23,355
USD Đô La Mỹ 23,343 0 0
USD Đô La Mỹ 23,341 0 0
EUR Euro 0 25,877 25,184
AUD Đô La Úc 0 15,862 15,471
CAD Đô La Canada 0 17,567 16,911
GBP Bảng Anh 0 29,110 28,564
JPY Yên Nhật 0 182 178
KRW Won Hàn Quốc 0 20 17
SGD Đô La Singapore 0 17,908 17,488

Tỷ giá ACB

Theo khảo sát trên website của ngân hàng ACB (https://www.acb.com.vn/) lúc 11:19 ngày 27/3, tỷ giá giao dịch các loại ngoại tệ cụ thể như sau:

Cập nhật lúc 10:03 - 27/03/2023
Mã Ngoại TệTên Ngoại TệMua VàoBán RaChênh LệchChuyển Khoản
USD Đô La Mỹ 23,350 23,800 450 23,380
USD Đô La Mỹ 23,300 0 0
USD Đô La Mỹ 23,000 0 0
EUR Euro 24,921 25,619 698 25,021
AUD Đô La Úc 15,325 15,858 533 15,426
CAD Đô La Canada 16,821 17,327 506 16,923
CHF France Thụy Sỹ 0 0 25,251
GBP Bảng Anh 0 0 28,450
HKD Đô La Hồng Kông 0 0 3,071
JPY Yên Nhật 177 182 5 178
KRW Won Hàn Quốc 0 0 18
SGD Đô La Singapore 17,343 17,874 531 17,457
THB Bạt Thái Lan 0 0 677
TWD Đô La Đài Loan 0 0 796

Tỷ giá PG Bank

Theo khảo sát trên website của ngân hàng PG Bank (https://www.pgbank.com.vn/) lúc 11:19 ngày 27/3, tỷ giá giao dịch các loại ngoại tệ cụ thể như sau:

Cập nhật lúc 11:13 - 27/03/2023
Mã Ngoại TệTên Ngoại TệMua VàoBán RaChênh LệchChuyển Khoản
USD Đô La Mỹ 23,330 23,660 330 23,380
EUR Euro 0 25,591 25,075
AUD Đô La Úc 0 15,815 15,470
CAD Đô La Canada 0 17,315 16,956
CHF France Thụy Sỹ 0 26,014 25,177
DKK Đồng Krone Đan Mạch 0 3,470 3,344
GBP Bảng Anh 0 29,090 28,512
HKD Đô La Hồng Kông 0 3,060 2,949
JPY Yên Nhật 0 182 178
NOK Krone Na Uy 0 2,294 2,208
SGD Đô La Singapore 0 17,840 17,481
THB Bạt Thái Lan 0 702 676

Tỷ giá MBBank

Theo khảo sát trên website của ngân hàng MBBank (https://www.mbbank.com.vn/) lúc 11:19 ngày 27/3, tỷ giá giao dịch các loại ngoại tệ cụ thể như sau:

Cập nhật lúc 10:25 - 27/03/2023
Mã Ngoại TệTên Ngoại TệMua VàoBán RaChênh LệchChuyển Khoản
USD Đô La Mỹ 23,350 23,690 340 23,350
USD Đô La Mỹ 23,355 0 0
USD Đô La Mỹ 23,355 0 0
EUR Euro 24,759 26,024 1,265 24,919
AUD Đô La Úc 15,249 16,018 769 15,349
CAD Đô La Canada 16,761 17,508 747 16,861
CHF France Thụy Sỹ 25,096 26,054 958 25,196
CNY Nhân Dân Tệ 0 3,493 3,376
GBP Bảng Anh 28,199 29,310 1,111 28,299
HKD Đô La Hồng Kông 2,921 3,147 226 2,931
JPY Yên Nhật 175 185 10 177
KHR Riel Campuchia 0 23,530 0
KRW Won Hàn Quốc 0 21 17
LAK Kíp Lào 0 3 0
NZD Đô La New Zealand 14,210 14,936 726 14,310
SEK Krona Thụy Điển 0 0 0
SGD Đô La Singapore 17,265 18,030 765 17,365
THB Bạt Thái Lan 658 718 60 668

Tỷ giá VPBank

Theo khảo sát trên website của ngân hàng VPBank (http://www.vpbank.com.vn/) lúc 11:19 ngày 27/3, tỷ giá giao dịch các loại ngoại tệ cụ thể như sau:

Cập nhật lúc 10:07 - 27/03/2023
Mã Ngoại TệTên Ngoại TệMua VàoBán RaChênh LệchChuyển Khoản
USD Đô La Mỹ 23,328 23,678 350 23,378
EUR Euro 24,725 25,861 1,136 24,775
AUD Đô La Úc 15,247 16,026 779 15,247
CAD Đô La Canada 16,731 17,501 770 16,731
CHF France Thụy Sỹ 25,207 25,891 684 25,307
GBP Bảng Anh 28,386 29,170 784 28,386
JPY Yên Nhật 176 183 7 177
SGD Đô La Singapore 17,272 18,055 783 17,272

Tỷ giá VIB

Theo khảo sát trên website của ngân hàng VIB (https://www.vib.com.vn/) lúc 11:19 ngày 27/3, tỷ giá giao dịch các loại ngoại tệ cụ thể như sau:

Cập nhật lúc 10:03 - 27/03/2023
Mã Ngoại TệTên Ngoại TệMua VàoBán RaChênh LệchChuyển Khoản
USD Đô La Mỹ 23,330 23,750 420 23,350
EUR Euro 24,874 25,833 959 24,974
AUD Đô La Úc 15,293 16,044 751 15,432
CAD Đô La Canada 16,759 17,487 728 16,894
CHF France Thụy Sỹ 0 0 25,147
DKK Đồng Krone Đan Mạch 0 0 3,352
GBP Bảng Anh 28,166 29,233 1,067 28,422
HKD Đô La Hồng Kông 0 0 2,924
JPY Yên Nhật 177 184 7 179
NOK Krone Na Uy 0 0 2,148
SGD Đô La Singapore 17,188 18,107 919 17,344

Tỷ giá SCB

Theo khảo sát trên website của ngân hàng SCB (https://www.scb.com.vn/) lúc 11:19 ngày 27/3, tỷ giá giao dịch các loại ngoại tệ cụ thể như sau:

Cập nhật lúc 10:13 - 27/03/2023
Mã Ngoại TệTên Ngoại TệMua VàoBán RaChênh LệchChuyển Khoản
USD Đô La Mỹ 23,450 24,000 550 23,450
USD Đô La Mỹ 23,420 24,000 580 23,450
USD Đô La Mỹ 23,380 24,000 620 23,450
EUR Euro 24,560 26,330 1,770 24,630
AUD Đô La Úc 15,490 16,330 840 15,580
CAD Đô La Canada 16,850 17,910 1,060 16,950
GBP Bảng Anh 28,170 29,820 1,650 28,280
JPY Yên Nhật 177 177 0 178
KRW Won Hàn Quốc 0 0 18
NZD Đô La New Zealand 0 0 14,670
SGD Đô La Singapore 17,470 18,060 590 17,540

Tỷ giá CBBank

Theo khảo sát trên website của ngân hàng CBBank (https://www.cbbank.vn/) lúc 11:19 ngày 27/3, tỷ giá giao dịch các loại ngoại tệ cụ thể như sau:

Cập nhật lúc 11:19 - 27/03/2023
Mã Ngoại TệTên Ngoại TệMua VàoBán RaChênh LệchChuyển Khoản
USD Đô La Mỹ 23,340 0 23,370
USD Đô La Mỹ 23,290 0 23,370
USD Đô La Mỹ 22,990 0 23,370
EUR Euro 24,944 0 25,045
AUD Đô La Úc 15,345 0 15,445
CAD Đô La Canada 0 0 16,936
GBP Bảng Anh 0 0 28,480
JPY Yên Nhật 177 0 178
SGD Đô La Singapore 17,318 0 17,432

Tỷ giá Hong Leong Việt Nam

Theo khảo sát trên website của ngân hàng Hong Leong Việt Nam (https://www.hlbank.com.vn/) lúc 11:19 ngày 27/3, tỷ giá giao dịch các loại ngoại tệ cụ thể như sau:

Cập nhật lúc 11:19 - 27/03/2023
Mã Ngoại TệTên Ngoại TệMua VàoBán RaChênh LệchChuyển Khoản
USD Đô La Mỹ 23,340 23,680 340 23,360
USD Đô La Mỹ 23,330 0 0
USD Đô La Mỹ 23,330 0 0
EUR Euro 24,912 25,598 686 25,050
AUD Đô La Úc 15,236 15,903 667 15,381
GBP Bảng Anh 28,259 29,071 812 28,512
JPY Yên Nhật 177 182 5 178
MYR Renggit Malaysia 0 5,358 5,276
SGD Đô La Singapore 17,353 17,815 462 17,496

Tỷ giá OCB

Theo khảo sát trên website của ngân hàng OCB (https://www.ocb.com.vn/) lúc 11:19 ngày 27/3, tỷ giá giao dịch các loại ngoại tệ cụ thể như sau:

Cập nhật lúc 11:19 - 27/03/2023
Mã Ngoại TệTên Ngoại TệMua VàoBán RaChênh LệchChuyển Khoản
USD Đô La Mỹ 23,328 23,770 442 23,378
USD Đô La Mỹ 23,328 23,770 442 23,378
USD Đô La Mỹ 23,328 23,770 442 23,378
EUR Euro 24,984 26,528 1,544 25,134
AUD Đô La Úc 15,310 16,733 1,423 15,460
CAD Đô La Canada 16,708 18,333 1,625 16,808
CHF France Thụy Sỹ 0 0 0
CNY Nhân Dân Tệ 0 0 3,271
GBP Bảng Anh 28,345 29,287 942 28,495
JPY Yên Nhật 177 183 6 178
KRW Won Hàn Quốc 0 0 0
SGD Đô La Singapore 17,329 17,960 631 17,479
THB Bạt Thái Lan 0 0 0

Tỷ giá BAOVIET Bank

Theo khảo sát trên website của ngân hàng BAOVIET Bank (https://www.baovietbank.vn/) lúc 11:19 ngày 27/3, tỷ giá giao dịch các loại ngoại tệ cụ thể như sau:

Cập nhật lúc 10:25 - 27/03/2023
Mã Ngoại TệTên Ngoại TệMua VàoBán RaChênh LệchChuyển Khoản
USD Đô La Mỹ 23,350 0 23,370
USD Đô La Mỹ 23,330 0 23,370
USD Đô La Mỹ 23,330 0 23,370
EUR Euro 24,703 0 24,967
AUD Đô La Úc 0 0 15,356
CAD Đô La Canada 0 0 16,869
CHF France Thụy Sỹ 0 0 25,207
GBP Bảng Anh 0 0 28,403
JPY Yên Nhật 0 0 175
SGD Đô La Singapore 0 0 17,385
THB Bạt Thái Lan 0 0 672

Tỷ giá SeABank

Theo khảo sát trên website của ngân hàng SeABank (https://www.seabank.com.vn/) lúc 11:19 ngày 27/3, tỷ giá giao dịch các loại ngoại tệ cụ thể như sau:

Cập nhật lúc 10:03 - 27/03/2023
Mã Ngoại TệTên Ngoại TệMua VàoBán RaChênh LệchChuyển Khoản
USD Đô La Mỹ 23,330 23,670 340 23,330
USD Đô La Mỹ 23,310 23,670 360 23,330
USD Đô La Mỹ 23,240 23,670 430 23,330
EUR Euro 25,031 26,171 1,140 25,081
AUD Đô La Úc 15,469 16,169 700 15,559
CAD Đô La Canada 16,825 17,575 750 16,905
CHF France Thụy Sỹ 25,219 25,979 760 25,369
GBP Bảng Anh 28,372 29,652 1,280 28,622
HKD Đô La Hồng Kông 2,517 3,187 670 2,817
JPY Yên Nhật 175 185 10 177
KRW Won Hàn Quốc 0 0 17
SGD Đô La Singapore 17,441 18,151 710 17,541
THB Bạt Thái Lan 638 725 87 658

Tỷ giá UOB

Theo khảo sát trên website của ngân hàng UOB (https://www.uob.com.vn/) lúc 11:19 ngày 27/3, tỷ giá giao dịch các loại ngoại tệ cụ thể như sau:

Cập nhật lúc 11:13 - 27/03/2023
Mã Ngoại TệTên Ngoại TệMua VàoBán RaChênh LệchChuyển Khoản
USD Đô La Mỹ 23,300 23,700 400 23,340
EUR Euro 24,547 25,839 1,292 24,800
AUD Đô La Úc 15,158 15,958 800 15,314
CAD Đô La Canada 16,603 17,476 873 16,774
CHF France Thụy Sỹ 24,810 26,116 1,306 25,065
GBP Bảng Anh 27,909 29,377 1,468 28,197
HKD Đô La Hồng Kông 2,905 3,058 153 2,935
JPY Yên Nhật 174 184 10 176
NZD Đô La New Zealand 14,077 15,017 940 14,177
SGD Đô La Singapore 17,107 18,006 899 17,283
THB Bạt Thái Lan 652 705 53 670

Tỷ giá PVcomBank

Theo khảo sát trên website của ngân hàng PVcomBank (https://www.pvcombank.com.vn/) lúc 11:19 ngày 27/3, tỷ giá giao dịch các loại ngoại tệ cụ thể như sau:

Cập nhật lúc 11:13 - 27/03/2023
Mã Ngoại TệTên Ngoại TệMua VàoBán RaChênh LệchChuyển Khoản
USD Đô La Mỹ 23,300 23,700 400 23,340
EUR Euro 24,547 25,839 1,292 24,800
AUD Đô La Úc 15,158 15,958 800 15,314
CAD Đô La Canada 16,603 17,476 873 16,774
CHF France Thụy Sỹ 24,810 26,116 1,306 25,065
GBP Bảng Anh 27,909 29,377 1,468 28,197
HKD Đô La Hồng Kông 2,905 3,058 153 2,935
JPY Yên Nhật 174 184 10 176
NZD Đô La New Zealand 14,077 15,017 940 14,177
SGD Đô La Singapore 17,107 18,006 899 17,283
THB Bạt Thái Lan 652 705 53 670

Tỷ giá DongA Bank

Theo khảo sát trên website của ngân hàng DongA Bank (xxx) lúc 11:19 ngày 27/3, tỷ giá giao dịch các loại ngoại tệ cụ thể như sau:

Cập nhật lúc 10:25 - 27/03/2023
Mã Ngoại TệTên Ngoại TệMua VàoBán RaChênh LệchChuyển Khoản
USD Đô La Mỹ 23,500 23,720 220 23,500
EUR Euro 25,250 25,620 370 25,260
AUD Đô La Úc 15,600 15,830 230 15,610
CAD Đô La Canada 17,080 17,330 250 17,090
CHF France Thụy Sỹ 22,610 23,080 470 25,310
GBP Bảng Anh 28,380 29,130 750 28,510
HKD Đô La Hồng Kông 2,410 2,920 510 2,900
JPY Yên Nhật 175 182 7 178
NZD Đô La New Zealand 0 0 14,440
SGD Đô La Singapore 17,300 17,830 530 17,460
THB Bạt Thái Lan 610 700 90 670

Tỷ giá Nam A Bank

Theo khảo sát trên website của ngân hàng Nam A Bank (https://www.namabank.com.vn/) lúc 11:19 ngày 27/3, tỷ giá giao dịch các loại ngoại tệ cụ thể như sau:

Cập nhật lúc 11:14 - 27/03/2023
Mã Ngoại TệTên Ngoại TệMua VàoBán RaChênh LệchChuyển Khoản
USD Đô La Mỹ 23,290 23,680 390 23,340
EUR Euro 24,855 25,612 757 25,050
AUD Đô La Úc 15,282 15,884 602 15,467
CAD Đô La Canada 16,742 17,315 573 16,942
CHF France Thụy Sỹ 24,947 25,989 1,042 25,217
GBP Bảng Anh 28,037 29,246 1,209 28,362
HKD Đô La Hồng Kông 2,919 3,081 162 2,919
JPY Yên Nhật 175 182 7 178
KRW Won Hàn Quốc 17 19 2 17
SGD Đô La Singapore 17,277 17,830 553 17,447

Chỉ số USD Index (DXY), đo lường biến động đồng bạc xanh với 6 đồng tiền chủ chốt đứng ở mức 103,12, giảm 0,57%.

Đồng USD kéo dài đà giảm vào tuần trước theo đúng như dự đoán. Chỉ số DXY rớt về mốc 102 sau đó chạm mức thấp nhất là 101,92, và tăng trở lại từ mức đó. Chỉ số này chốt phiên tuần ở mức 103,12, giảm 0,57%. Sự sụt giảm diễn ra sau cuộc họp của Cục Dự trữ Liên bang Mỹ (Fed) vào hôm 22-3, khi Fed tiến hành tăng lãi suất thêm 25 điểm cơ bản trong bối cảnh thị trường kỳ vọng Ngân hàng trung ương sẽ giữ nguyên lãi suất do cuộc khủng hoảng ngân hàng đang diễn ra tại Mỹ.

Dự báo tăng trưởng kinh tế của Mỹ năm 2024 được dự đoán thấp hơn. Fed dự báo nền kinh tế Mỹ sẽ tăng trưởng với tốc độ 1,2% vào năm 2024. Trước đó, vào tháng 12 năm ngoái, Ngân hàng trung ương đã dự báo mức tăng trưởng là 1,6%. Chủ tịch Fed Jerome Powell trong cuộc họp báo đã nhấn mạnh rằng, hiện vẫn chưa rõ tác động thực sự của cuộc khủng hoảng ngân hàng đối với nền kinh tế nước này.

Chỉ số DXY đã chứng kiến sự phục hồi từ mức thấp 101,92. Nếu chỉ số này duy trì đà phục hồi, nó có thể tăng trở lại mức 104 trong tuần này. Nhìn chung, Chỉ số DXY sẽ duy trì giao dịch trong khoảng 102-104 trong thời gian tới. Sự đột phá ở hai bên của phạm vi này sẽ xác định rõ ràng các bước đi tiếp theo đối với đồng bạc xanh.

Trong khi đó, sự phục hồi của chỉ số DXY vào phiên cuối tuần vừa rồi đã kéo đồng Euro rớt khỏi mức cao của tuần trước. Đồng tiền này đạt mức cao nhất là 1,093 và đã giảm mạnh từ đó. Trong tuần này, đồng Euro cần phải duy trì trên mốc 1,07 để tránh việc tiếp tục sụt giá xuống mốc 1,06, hay thậm chí 1,05.

Tỷ giá USD trong nước hôm nay

Trên thị trường trong nước, vào cuối phiên giao dịch 24-3, Ngân hàng Nhà nước công bố tỷ giá trung tâm của đồng Việt Nam với USD giảm 15 đồng, xuống mức: 23.600 đồng.

* Tỷ giá tham khảo tại Sở giao dịch Ngân hàng Nhà nước mua vào - bán ra giữ nguyên ở mức: 23.450 đồng - 24.780 đồng.

Tỷ giá USD tại các ngân hàng thương mại mua vào và bán ra như sau:

* Tỷ giá Euro tại Sở giao dịch Ngân hàng Nhà nước mua vào - bán ra tăng nhẹ ở mức: 24.285 đồng – 26.842 đồng.

Tỷ giá Euro tại các ngân hàng thương mại mua vào và bán ra như sau:

MINH ANH

Định giá trên chưa bằng một nửa số tiền 44 tỷ USD tỷ phú Elon Musk chi để mua lại Twitter, cho thấy giá trị của nền tảng mạng xã hội này trên thị trường giảm.

Theo tờ Information, một nguồn thạo tin cho biết ông Musk đã thông báo kế hoạch trên trong một bức thư điện tử gửi tới các nhân viên của Twitter. Hiện Twitter chưa đưa ra bình luận về thông tin trên.

Cuối năm 2022, tỷ phú Elon Musk cho biết Twitter có xu hướng hòa vốn trong năm 2023 khi các nhà quảng cáo hàng đầu của Twitter giảm chi quảng cáo sau khi ông mua lại mạng xã hội này.

Theo truyền thông Mỹ, Twitter đang đẩy mạnh cắt giảm nhân sự trong bối cảnh doanh thu đi xuống. Tháng trước, tờ New York Times đưa tin Twitter tiếp tục sa thải hơn 200 nhân viên. Đây đã là đợt cắt giảm nhân sự lần thứ 9 kể từ khi tỷ phú Elon Musk nắm quyền điều hành mạng xã hội này vào cuối tháng 10-2022.

NGỌC ANH

Chỉ số USD Index (DXY), đo lường biến động đồng bạc xanh với 6 đồng tiền chủ chốt đứng ở mức 103,12, xác lập mức giảm tuần 0,57%.

Trong phiên giao dịch đầu tuần, đồng USD tiếp tục nối dài đà giảm của tuần trước, khi các nhà đầu tư phản ứng với việc UBS mua lại đối thủ của mình là Credit Suisse với mức giá thấp, trong một thỏa thuận mà các cơ quan quản lý Thụy Sĩ đóng vai trò quan trọng. Một yếu tố khác cũng gây áp lực lên đồng bạc xanh là những lo ngại xoay quanh các ngân hàng khu vực ở Mỹ khi cổ phiếu của First Republic đã giảm tới 50% vào hôm thứ Hai.

Khi các nhà đầu tư dự đoán Cục Dự trữ Liên bang Mỹ (Fed) có thể sẽ tạm dừng tăng lãi suất trong cuộc họp chính sách tháng 3, sau một loạt những biến động trên thị trường ngành ngân hàng toàn cầu, chỉ số DXY giảm không đáng kể. Cùng lúc, Bộ trưởng Tài chính Mỹ Janet Yellen khẳng định lĩnh vực ngân hàng của Mỹ đang ổn định sau vụ sụp đổ của các ngân hàng Silicon Valley Bank và Signature Bank gần đây, nhấn mạnh thêm rằng, bà sẵn sàng can thiệp để bảo vệ quyền lợi cho những người gửi tiền tại các ngân hàng của Mỹ.

Vào những ngày tiếp theo, đồng bạc xanh  trượt giá khi Fed tăng lãi suất cơ bản lên thêm 25 điểm đúng như dự đoán, đồng thời cũng nêu rõ sẽ chỉ còn một đợt tăng lãi suất nữa trong năm nay. Theo đó, Fed dự kiến ít nhất một lần tăng lãi suất thêm 25 điểm cơ bản vào cuối năm 2023, nhưng nhấn mạnh rằng thể chế này sẽ sớm tạm dừng việc tăng lãi suất trong bối cảnh bất ổn gần đây trên thị trường tài chính.

Vào hai ngày giao dịch cuối cùng của tuần, đồng USD quay trở lại đà tăng vượt trội so với đồng Euro và đồng bảng Anh do nhu cầu của thị trường đối với tài sản trú ẩn an toàn tăng trở lại, và niềm tin của nhà đầu tư được củng cố. Các thị trường hiện đang theo dõi chặt chẽ chỉ số giá tiêu dùng cá nhân (PCE) sẽ được công bố vào ngày 31-3 tới để đánh giá mức độ ảnh hưởng tới các quyết định lãi suất sắp tới của Fed. Nếu con số không khả quan như mong đợi, Fed có khả năng sẽ dừng chu kỳ thắt chặt chính sách tiền tệ.

Trong khi đó, lo ngại rủi ro cũng khiến đồng bảng Anh giảm 0,53%, xuống còn 1,222 USD, mặc dù dữ liệu cho thấy nền kinh tế Anh đã đạt tăng trưởng trong quý đầu tiên.

Tỷ giá USD trong nước hôm nay

Trên thị trường trong nước, vào cuối phiên giao dịch 24-3, Ngân hàng Nhà nước công bố tỷ giá trung tâm của đồng Việt Nam với USD giảm 15 đồng, xuống mức: 23.600 đồng.

* Tỷ giá tham khảo tại Sở giao dịch Ngân hàng Nhà nước mua vào - bán ra giữ nguyên ở mức: 23.450 đồng - 24.780 đồng.

Tỷ giá USD tại các ngân hàng thương mại mua vào và bán ra như sau:

* Tỷ giá Euro tại Sở giao dịch Ngân hàng Nhà nước mua vào - bán ra tăng nhẹ ở mức: 24.285 đồng – 26.842 đồng.

Tỷ giá Euro tại các ngân hàng thương mại mua vào và bán ra như sau:

MINH ANH

Tỷ giá Đô la Mỹ hôm nay

Ngân hàng mua Đô la Mỹ hôm nay (USD)

  • Ngân hàng VietBank đang mua tiền mặt Đô la Mỹ hôm nay với giá thấp nhất là: 1 usd = 22,680 VND
  • Ngân hàng VietBank đang mua chuyển khoản Đô la Mỹ hôm nay với giá thấp nhất là: 1 usd = 22,700 VND
  • Ngân hàng Đông Á đang mua tiền mặt Đô la Mỹ hôm nay với giá cao nhất là: 1 usd = 23,500 VND
  • Ngân hàng Đông Á đang mua chuyển khoản Đô la Mỹ hôm nay với giá cao nhất là: 1 usd = 23,500 VND

Ngân hàng bán Đô la Mỹ hôm nay (USD)

  • Ngân hàng VietBank đang bán tiền mặt Đô la Mỹ hôm nay với giá thấp nhất là: 1 usd = 22,700 VND
  • Ngân hàng VietBank đang bán chuyển khoản Đô la Mỹ hôm nay với giá thấp nhất là: 1 usd = 23,600 VND
  • Ngân hàng VietCapitalBank đang bán tiền mặt Đô la Mỹ hôm nay với giá cao nhất là: 1 usd = 23,840 VND
  • Ngân hàng MSB đang bán chuyển khoản Đô la Mỹ hôm nay với giá cao nhất là: 1 usd = 23,690 VND

Tỷ giá Bảng Anh hôm nay

Ngân hàng mua Bảng Anh hôm nay (GBP)

  • Ngân hàng UOB đang mua tiền mặt Bảng Anh hôm nay với giá thấp nhất là: 1 gbp = 27,909 VND
  • Ngân hàng PVcomBank đang mua chuyển khoản Bảng Anh hôm nay với giá thấp nhất là: 1 gbp = 28,026 VND
  • Ngân hàng Sacombank đang mua tiền mặt Bảng Anh hôm nay với giá cao nhất là: 1 gbp = 28,574 VND
  • Ngân hàng Sacombank đang mua chuyển khoản Bảng Anh hôm nay với giá cao nhất là: 1 gbp = 28,624 VND

Ngân hàng bán Bảng Anh hôm nay (GBP)

  • Ngân hàng PVcomBank đang bán tiền mặt Bảng Anh hôm nay với giá thấp nhất là: 1 gbp = 28,026 VND
  • Ngân hàng Sacombank đang bán chuyển khoản Bảng Anh hôm nay với giá thấp nhất là: 1 gbp = 28,996 VND
  • Ngân hàng SCB đang bán tiền mặt Bảng Anh hôm nay với giá cao nhất là: 1 gbp = 29,810 VND
  • Ngân hàng SCB đang bán chuyển khoản Bảng Anh hôm nay với giá cao nhất là: 1 gbp = 29,710 VND

Tỷ giá Euro hôm nay

Ngân hàng mua Euro hôm nay (EUR)

  • Ngân hàng UOB đang mua tiền mặt Euro hôm nay với giá thấp nhất là: 1 eur = 24,547 VND
  • Ngân hàng PVcomBank đang mua chuyển khoản Euro hôm nay với giá thấp nhất là: 1 eur = 24,663 VND
  • Ngân hàng Sacombank đang mua tiền mặt Euro hôm nay với giá cao nhất là: 1 eur = 25,106 VND
  • Ngân hàng Sacombank đang mua chuyển khoản Euro hôm nay với giá cao nhất là: 1 eur = 25,156 VND

Ngân hàng bán Euro hôm nay (EUR)

  • Ngân hàng PVcomBank đang bán tiền mặt Euro hôm nay với giá thấp nhất là: 1 eur = 24,663 VND
  • Ngân hàng Đông Á đang bán chuyển khoản Euro hôm nay với giá thấp nhất là: 1 eur = 25,570 VND
  • Ngân hàng OCB đang bán tiền mặt Euro hôm nay với giá cao nhất là: 1 eur = 26,528 VND
  • Ngân hàng SCB đang bán chuyển khoản Euro hôm nay với giá cao nhất là: 1 eur = 26,190 VND

Tỷ giá đô la Úc hôm nay

Ngân hàng mua đô la Úc hôm nay (AUD)

  • Ngân hàng Techcombank đang mua tiền mặt đô la Úc hôm nay với giá thấp nhất là: 1 aud = 15,104 VND
  • Ngân hàng PVcomBank đang mua chuyển khoản đô la Úc hôm nay với giá thấp nhất là: 1 aud = 15,221 VND
  • Ngân hàng Sacombank đang mua tiền mặt đô la Úc hôm nay với giá cao nhất là: 1 aud = 15,422 VND
  • Ngân hàng VietinBank đang mua chuyển khoản đô la Úc hôm nay với giá cao nhất là: 1 aud = 15,510 VND

Ngân hàng bán đô la Úc hôm nay (AUD)

  • Ngân hàng PVcomBank đang bán tiền mặt đô la Úc hôm nay với giá thấp nhất là: 1 aud = 15,221 VND
  • Ngân hàng Đông Á đang bán chuyển khoản đô la Úc hôm nay với giá thấp nhất là: 1 aud = 15,790 VND
  • Ngân hàng OCB đang bán tiền mặt đô la Úc hôm nay với giá cao nhất là: 1 aud = 16,733 VND
  • Ngân hàng SCB đang bán chuyển khoản đô la Úc hôm nay với giá cao nhất là: 1 aud = 16,310 VND

Tỷ giá đô Canada hôm nay

Ngân hàng mua đô Canada hôm nay (CAD)

  • Ngân hàng Techcombank đang mua tiền mặt đô Canada hôm nay với giá thấp nhất là: 1 cad = 16,592 VND
  • Ngân hàng Indovina đang mua chuyển khoản đô Canada hôm nay với giá thấp nhất là: 1 cad = 16,686 VND
  • Ngân hàng Sacombank đang mua tiền mặt đô Canada hôm nay với giá cao nhất là: 1 cad = 16,876 VND
  • Ngân hàng SCB đang mua chuyển khoản đô Canada hôm nay với giá cao nhất là: 1 cad = 16,950 VND

Ngân hàng bán đô Canada hôm nay (CAD)

  • Ngân hàng Indovina đang bán tiền mặt đô Canada hôm nay với giá thấp nhất là: 1 cad = 16,686 VND
  • Ngân hàng Sacombank đang bán chuyển khoản đô Canada hôm nay với giá thấp nhất là: 1 cad = 17,285 VND
  • Ngân hàng OCB đang bán tiền mặt đô Canada hôm nay với giá cao nhất là: 1 cad = 18,320 VND
  • Ngân hàng SCB đang bán chuyển khoản đô Canada hôm nay với giá cao nhất là: 1 cad = 17,810 VND

Tỷ giá Đô Singapore hôm nay

Ngân hàng mua Đô Singapore hôm nay (SGD)

  • Ngân hàng Techcombank đang mua tiền mặt Đô Singapore hôm nay với giá thấp nhất là: 1 sgd = 17,102 VND
  • Ngân hàng PVcomBank đang mua chuyển khoản Đô Singapore hôm nay với giá thấp nhất là: 1 sgd = 17,205 VND
  • Ngân hàng Sacombank đang mua tiền mặt Đô Singapore hôm nay với giá cao nhất là: 1 sgd = 17,425 VND
  • Ngân hàng Hong Leong đang mua chuyển khoản Đô Singapore hôm nay với giá cao nhất là: 1 sgd = 17,496 VND

Ngân hàng bán Đô Singapore hôm nay (SGD)

  • Ngân hàng PVcomBank đang bán tiền mặt Đô Singapore hôm nay với giá thấp nhất là: 1 sgd = 17,205 VND
  • Ngân hàng Đông Á đang bán chuyển khoản Đô Singapore hôm nay với giá thấp nhất là: 1 sgd = 17,810 VND
  • Ngân hàng SCB đang bán tiền mặt Đô Singapore hôm nay với giá cao nhất là: 1 sgd = 18,580 VND
  • Ngân hàng SCB đang bán chuyển khoản Đô Singapore hôm nay với giá cao nhất là: 1 sgd = 18,380 VND

Tỷ giá Yên Nhật hôm nay

Ngân hàng mua Yên Nhật hôm nay (JPY)

  • Ngân hàng Techcombank đang mua tiền mặt Yên Nhật hôm nay với giá thấp nhất là: 1 jpy = 173 VND
  • Ngân hàng Bảo Việt đang mua chuyển khoản Yên Nhật hôm nay với giá thấp nhất là: 1 jpy = 175 VND
  • Ngân hàng VietBank đang mua tiền mặt Yên Nhật hôm nay với giá cao nhất là: 1 jpy = 178 VND
  • Ngân hàng VietBank đang mua chuyển khoản Yên Nhật hôm nay với giá cao nhất là: 1 jpy = 179 VND

Ngân hàng bán Yên Nhật hôm nay (JPY)

  • Ngân hàng Bảo Việt đang bán tiền mặt Yên Nhật hôm nay với giá thấp nhất là: 1 jpy = 175 VND
  • Ngân hàng Đông Á đang bán chuyển khoản Yên Nhật hôm nay với giá thấp nhất là: 1 jpy = 182 VND
  • Ngân hàng SCB đang bán tiền mặt Yên Nhật hôm nay với giá cao nhất là: 1 jpy = 187 VND
  • Ngân hàng SCB đang bán chuyển khoản Yên Nhật hôm nay với giá cao nhất là: 1 jpy = 186 VND

Tỷ giá Won Hàn Quốc

Ngân hàng mua Won Hàn Quốc (KRW)

  • Ngân hàng NCB đang mua tiền mặt Won Hàn Quốc với giá thấp nhất là: 1 krw = 14 VND
  • Ngân hàng NCB đang mua chuyển khoản Won Hàn Quốc với giá thấp nhất là: 1 krw = 16 VND
  • Ngân hàng Nam Á đang mua tiền mặt Won Hàn Quốc với giá cao nhất là: 1 krw = 17 VND
  • Ngân hàng ACB đang mua chuyển khoản Won Hàn Quốc với giá cao nhất là: 1 krw = 18 VND

Ngân hàng bán Won Hàn Quốc (KRW)

  • Ngân hàng NCB đang bán tiền mặt Won Hàn Quốc với giá thấp nhất là: 1 krw = 16 VND
  • Ngân hàng ACB đang bán chuyển khoản Won Hàn Quốc với giá thấp nhất là: 1 krw = 19 VND
  • Ngân hàng Techcombank đang bán tiền mặt Won Hàn Quốc với giá cao nhất là: 1 krw = 22 VND
  • Ngân hàng MB đang bán chuyển khoản Won Hàn Quốc với giá cao nhất là: 1 krw = 21 VND

Tỷ giá KIP Lào

Ngân hàng mua KIP Lào (LAK)

  • Ngân hàng VietinBank đang mua chuyển khoản KIP Lào với giá thấp nhất là: 1 lak = 1 VND
  • Ngân hàng Sacombank đang mua chuyển khoản KIP Lào với giá cao nhất là: 1 lak = 1 VND

Ngân hàng bán KIP Lào (LAK)

  • Ngân hàng VietinBank đang bán tiền mặt KIP Lào với giá thấp nhất là: 1 lak = 1 VND
  • Ngân hàng Sacombank đang bán chuyển khoản KIP Lào với giá thấp nhất là: 1 lak = 1 VND
  • Ngân hàng MB đang bán tiền mặt KIP Lào với giá cao nhất là: 1 lak = 3 VND
  • Ngân hàng Sacombank đang bán chuyển khoản KIP Lào với giá cao nhất là: 1 lak = 1 VND

Tỷ giá Đô New Zealand

Ngân hàng mua Đô New Zealand (NZD)

  • Ngân hàng UOB đang mua tiền mặt Đô New Zealand với giá thấp nhất là: 1 nzd = 14,077 VND
  • Ngân hàng UOB đang mua chuyển khoản Đô New Zealand với giá thấp nhất là: 1 nzd = 14,177 VND
  • Ngân hàng MSB đang mua tiền mặt Đô New Zealand với giá cao nhất là: 1 nzd = 14,394 VND
  • Ngân hàng Đông Á đang mua chuyển khoản Đô New Zealand với giá cao nhất là: 1 nzd = 14,450 VND

Ngân hàng bán Đô New Zealand (NZD)

  • Ngân hàng UOB đang bán tiền mặt Đô New Zealand với giá thấp nhất là: 1 nzd = 14,177 VND
  • Ngân hàng Sacombank đang bán chuyển khoản Đô New Zealand với giá thấp nhất là: 1 nzd = 14,792 VND
  • Ngân hàng đang bán tiền mặt Đô New Zealand với giá cao nhất là: 1 nzd = 15,106 VND
  • Ngân hàng SCB đang bán chuyển khoản Đô New Zealand với giá cao nhất là: 1 nzd = 15,240 VND

Tỷ giá Đô Hồng Kông hôm nay

Ngân hàng mua Đô Hồng Kông hôm nay (HKD)

  • Ngân hàng Đông Á đang mua tiền mặt Đô Hồng Kông hôm nay với giá thấp nhất là: 1 hkd = 2,410 VND
  • Ngân hàng SeABank đang mua chuyển khoản Đô Hồng Kông hôm nay với giá thấp nhất là: 1 hkd = 2,816 VND
  • Ngân hàng Agribank đang mua tiền mặt Đô Hồng Kông hôm nay với giá cao nhất là: 1 hkd = 2,942 VND
  • Ngân hàng đang mua chuyển khoản Đô Hồng Kông hôm nay với giá cao nhất là: 1 hkd = 2,969 VND

Ngân hàng bán Đô Hồng Kông hôm nay (HKD)

  • Ngân hàng SeABank đang bán tiền mặt Đô Hồng Kông hôm nay với giá thấp nhất là: 1 hkd = 2,816 VND
  • Ngân hàng PVcomBank đang bán chuyển khoản Đô Hồng Kông hôm nay với giá thấp nhất là: 1 hkd = 3,030 VND
  • Ngân hàng SeABank đang bán tiền mặt Đô Hồng Kông hôm nay với giá cao nhất là: 1 hkd = 3,186 VND
  • Ngân hàng SeABank đang bán chuyển khoản Đô Hồng Kông hôm nay với giá cao nhất là: 1 hkd = 3,176 VND

Tỷ giá Franc Thuỵ Sĩ (CHF) hôm nay

Ngân hàng mua Franc Thuỵ Sĩ (CHF) hôm nay (CHF)

  • Ngân hàng Đông Á đang mua tiền mặt Franc Thuỵ Sĩ (CHF) hôm nay với giá thấp nhất là: 1 chf = 22,610 VND
  • Ngân hàng Indovina đang mua chuyển khoản Franc Thuỵ Sĩ (CHF) hôm nay với giá thấp nhất là: 1 chf = 24,716 VND
  • Ngân hàng MSB đang mua tiền mặt Franc Thuỵ Sĩ (CHF) hôm nay với giá cao nhất là: 1 chf = 25,390 VND
  • Ngân hàng Sacombank đang mua chuyển khoản Franc Thuỵ Sĩ (CHF) hôm nay với giá cao nhất là: 1 chf = 25,424 VND

Ngân hàng bán Franc Thuỵ Sĩ (CHF) hôm nay (CHF)

  • Ngân hàng Indovina đang bán tiền mặt Franc Thuỵ Sĩ (CHF) hôm nay với giá thấp nhất là: 1 chf = 24,716 VND
  • Ngân hàng Sacombank đang bán chuyển khoản Franc Thuỵ Sĩ (CHF) hôm nay với giá thấp nhất là: 1 chf = 25,796 VND
  • Ngân hàng Indovina đang bán tiền mặt Franc Thuỵ Sĩ (CHF) hôm nay với giá cao nhất là: 1 chf = 26,473 VND
  • Ngân hàng PublicBank đang bán chuyển khoản Franc Thuỵ Sĩ (CHF) hôm nay với giá cao nhất là: 1 chf = 26,066 VND

Tỷ giá Baht Thái Lan hôm nay

Ngân hàng mua Baht Thái Lan hôm nay (THB)

  • Ngân hàng NCB đang mua tiền mặt Baht Thái Lan hôm nay với giá thấp nhất là: 1 thb = 601 VND
  • Ngân hàng GPBank đang mua chuyển khoản Baht Thái Lan hôm nay với giá thấp nhất là: 1 thb = 630 VND
  • Ngân hàng HDBank đang mua tiền mặt Baht Thái Lan hôm nay với giá cao nhất là: 1 thb = 669 VND
  • Ngân hàng Indovina đang mua chuyển khoản Baht Thái Lan hôm nay với giá cao nhất là: 1 thb = 681 VND

Ngân hàng bán Baht Thái Lan hôm nay (THB)

  • Ngân hàng GPBank đang bán tiền mặt Baht Thái Lan hôm nay với giá thấp nhất là: 1 thb = 630 VND
  • Ngân hàng Đông Á đang bán chuyển khoản Baht Thái Lan hôm nay với giá thấp nhất là: 1 thb = 690 VND
  • Ngân hàng MSB đang bán tiền mặt Baht Thái Lan hôm nay với giá cao nhất là: 1 thb = 736 VND
  • Ngân hàng Sacombank đang bán chuyển khoản Baht Thái Lan hôm nay với giá cao nhất là: 1 thb = 746 VND

Tỷ giá Nhân Dân Tệ hôm nay

Ngân hàng mua Nhân Dân Tệ hôm nay (CNY)

  • Ngân hàng Vietcombank đang mua tiền mặt Nhân Dân Tệ hôm nay với giá thấp nhất là: 1 cny = 3,353 VND
  • Ngân hàng Techcombank đang mua chuyển khoản Nhân Dân Tệ hôm nay với giá thấp nhất là: 1 cny = 3,040 VND
  • Ngân hàng Vietcombank đang mua tiền mặt Nhân Dân Tệ hôm nay với giá cao nhất là: 1 cny = 3,353 VND
  • Ngân hàng Indovina đang mua chuyển khoản Nhân Dân Tệ hôm nay với giá cao nhất là: 1 cny = 3,394 VND

Ngân hàng bán Nhân Dân Tệ hôm nay (CNY)

  • Ngân hàng Techcombank đang bán tiền mặt Nhân Dân Tệ hôm nay với giá thấp nhất là: 1 cny = 3,040 VND
  • Ngân hàng Sacombank đang bán chuyển khoản Nhân Dân Tệ hôm nay với giá thấp nhất là: 1 cny = 3,484 VND
  • Ngân hàng Indovina đang bán tiền mặt Nhân Dân Tệ hôm nay với giá cao nhất là: 1 cny = 3,721 VND
  • Ngân hàng OCB đang bán chuyển khoản Nhân Dân Tệ hôm nay với giá cao nhất là: 1 cny = 3,576 VND

Tỷ giá Rúp Nga hôm nay

Ngân hàng mua Rúp Nga hôm nay (RUB)

  • Ngân hàng VRB đang mua tiền mặt Rúp Nga hôm nay với giá thấp nhất là: 1 rub = 240 VND
  • Ngân hàng BIDV đang mua chuyển khoản Rúp Nga hôm nay với giá thấp nhất là: 1 rub = 279 VND
  • Ngân hàng VRB đang mua tiền mặt Rúp Nga hôm nay với giá cao nhất là: 1 rub = 240 VND
  • Ngân hàng Vietcombank đang mua chuyển khoản Rúp Nga hôm nay với giá cao nhất là: 1 rub = 293 VND

Ngân hàng bán Rúp Nga hôm nay (RUB)

  • Ngân hàng BIDV đang bán tiền mặt Rúp Nga hôm nay với giá thấp nhất là: 1 rub = 279 VND
  • Ngân hàng BIDV đang bán tiền mặt Rúp Nga hôm nay với giá cao nhất là: 1 rub = 358 VND

Tỷ giá Đô Đài Loan hôm nay

Ngân hàng mua Đô Đài Loan hôm nay (TWD)

  • Ngân hàng MSB đang mua tiền mặt Đô Đài Loan hôm nay với giá thấp nhất là: 1 twd = 693 VND
  • Ngân hàng MSB đang mua chuyển khoản Đô Đài Loan hôm nay với giá thấp nhất là: 1 twd = 706 VND
  • Ngân hàng BIDV đang mua tiền mặt Đô Đài Loan hôm nay với giá cao nhất là: 1 twd = 699 VND
  • Ngân hàng Indovina đang mua chuyển khoản Đô Đài Loan hôm nay với giá cao nhất là: 1 twd = 765 VND

Ngân hàng bán Đô Đài Loan hôm nay (TWD)

  • Ngân hàng MSB đang bán tiền mặt Đô Đài Loan hôm nay với giá thấp nhất là: 1 twd = 706 VND
  • Ngân hàng ACB đang bán chuyển khoản Đô Đài Loan hôm nay với giá thấp nhất là: 1 twd = 796 VND
  • Ngân hàng MSB đang bán tiền mặt Đô Đài Loan hôm nay với giá cao nhất là: 1 twd = 858 VND
  • Ngân hàng Sacombank đang bán chuyển khoản Đô Đài Loan hôm nay với giá cao nhất là: 1 twd = 884 VND

Bạn đang xem bài viết Tỷ Giá Đô Mã Lai trên website Phauthuatthankinh.edu.vn. Hy vọng những thông tin mà chúng tôi đã chia sẻ là hữu ích với bạn. Nếu nội dung hay, ý nghĩa bạn hãy chia sẻ với bạn bè của mình và luôn theo dõi, ủng hộ chúng tôi để cập nhật những thông tin mới nhất. Chúc bạn một ngày tốt lành!