Xu Hướng 4/2023 # Phát Triển Lưới Điện Thông Minh Tại Việt Nam : Giới Thiệu Tổng Quan # Top 5 View | Phauthuatthankinh.edu.vn

Xu Hướng 4/2023 # Phát Triển Lưới Điện Thông Minh Tại Việt Nam : Giới Thiệu Tổng Quan # Top 5 View

Bạn đang xem bài viết Phát Triển Lưới Điện Thông Minh Tại Việt Nam : Giới Thiệu Tổng Quan được cập nhật mới nhất trên website Phauthuatthankinh.edu.vn. Hy vọng những thông tin mà chúng tôi đã chia sẻ là hữu ích với bạn. Nếu nội dung hay, ý nghĩa bạn hãy chia sẻ với bạn bè của mình và luôn theo dõi, ủng hộ chúng tôi để cập nhật những thông tin mới nhất.

‘Hệ thống điện thông minh’ trong Quy hoạch điện 8

KỲ 1: GIỚI THIỆU TỔNG QUAN VỀ LƯỚI ĐIỆN THÔNG MINH

  Mở đầu

Trước đây, hệ thống điện được hình dung đơn giản, gồm: Nhà máy điện, đường dây điện, trạm phân phối, hộp biến áp và công tơ ở lối vào căn hộ. Đó là một lưới điện truyền thống.

Hiện nay, cấu trúc của hệ thống điện thực tế không thay đổi, nhưng tất cả các phần tử đều có một “chip” thông minh và các kênh thông tin liên lạc để có thể trao đổi thông tin với nhau và điều khiển lẫn nhau. Một hệ thống như vậy được coi là lưới điện thông minh (LĐTM).

Kinh nghiệm thực tế và kết quả nghiên cứu đã giúp hình thành các giả định sau được áp dụng trong quá trình xây dựng và phát triển LĐTM ở nước ngoài:

1/ LĐTM là sự chuyển đổi số có tính hệ thống, có tác động đến tất cả các thành phần chính của ngành điện (sản xuất, truyền tải, phân phối, kinh doanh và điều độ).

3/ Việc phát triển ngành điện cần hướng tới:

Thứ nhất: Hoàn thiện các đặc tính hiện có.

Thứ hai: Tạo ra các đặc tính chức năng mới của hệ thống điện và các phần tử của nó.

Thứ ba: Đảm bảo đạt được các giá trị chủ chốt của ngành điện ở mức độ cao nhất.

4/ Lưới điện (tất cả các phần tử của nó) phải được coi là đối tượng chính của việc hình thành cơ sở công nghệ mới, có khả năng cải thiện đáng kể những điều đã đạt được và tạo ra các đặc tính chức năng mới của hệ thống điện.

5/ Sự phát triển LĐTM bao hàm tất cả các hướng chính (nghiên cứu, hoàn thiện, nhân rộng, ứng dụng thực tế) và cần được thực hiện ở tất cả các lĩnh vực (khoa học, quản lý, pháp lý, công nghệ, kỹ thuật, tổ chức, quản lý và thông tin).

6/ Việc triển khai LĐTM phải sáng tạo và tạo động lực thúc đẩy quá trình chuyển đổi ngành điện và toàn bộ nền kinh tế sang một nền tảng công nghệ mới.

Đặc tính của LĐTM

LĐTM có các đặc tính tiên tiến như:

1/ Hoạt động hai chiều, tương tác thời gian thực, có trao đổi thông tin giữa tất cả các phần tử và những người tham gia mạng, từ máy phát điện đến thiết bị đầu cuối của người dùng điện.

2/ Bao phủ toàn bộ hệ thống điện từ các nhà máy điện và mạng lưới điện đến người tiêu dùng cuối cùng.

3/ Đảm bảo cân bằng cung – cầu được kiểm soát gần như liên tục. Các phần tử của LĐTM sẽ liên tục trao đổi thông tin với nhau về các thông số điện, phương thức tiêu thụ và phát điện, lượng điện tiêu thụ theo kế hoạch và tiêu thụ thực tế, cũng như các thông tin thương mại.

4/ LĐTM có khả năng tự bảo vệ trước các mối đe dọa lớn từ bên ngoài (thiên tai) và tự phục hồi sau những gián đoạn/sự cố.

5/ LĐTM sẽ thúc đẩy sự xuất hiện của các thị trường, người tham gia và dịch vụ mới.

Yêu cầu cơ bản của LĐTN

1/ Khả dụng (availability) – cung cấp điện không hạn chế cho người tiêu dùng, tùy thuộc vào thời điểm, địa điểm họ cần và tùy thuộc vào chất lượng được trả.

2/ Tin cậy (reliability) – khả năng chịu các ảnh hưởng tiêu cực về vật lý và thông tin mà không bị mất điện toàn bộ, hoặc không tốn chi phí cao để khôi phục, có khả năng phục hồi nhanh nhất có thể (tự phục hồi).

3/ Lợi nhuận (profitability) – tối ưu hóa giá điện cho người tiêu dùng và giảm chi phí trên toàn hệ thống.

4/ Hiệu quả (efficiency) – tối đa hóa hiệu quả sử dụng các nguồn lực (tài nguyên và công nghệ) trong sản xuất, truyền tải, phân phối và tiêu thụ điện năng.

5/ Tương tác hữu cơ với môi trường (organic interaction with the environment) – giảm thiểu các tác động tiêu cực đến môi trường.

6/ An toàn (safety) – không để xảy ra trong ngành điện các tình huống gây nguy hiểm cho con người và môi trường.

Tất cả các yêu cầu chính (giá trị) nêu trên phải được coi là bình đẳng với nhau, nhưng thứ tự ưu tiên, mức độ và tỷ lệ của chúng không giống nhau, không cố định như một quy chuẩn chung cho tất cả, mà có thể được xác định và áp dụng riêng cho từng đối tượng (công ty điện, khu vực, thành phố, hộ gia đình, v.v…).

Dấu hiệu nhận biết của LĐTM

Trên thế giới, các thuộc tính/dấu hiệu của LĐTM được tổng hợp trong bảng sau:

Bảng 1. Các dấu hiệu nhận biết của LĐTM:

Mỹ [1]

Châu Âu [2]

Nga [3]

Ability: Lưới điện có khả năng tự phục hồi sau các sự cố gián đoạn trong quá trình cung cấp điện.

Flexibility: Lưới điện có tính linh hoạt tự điều chỉnh theo nhu cầu của người tiêu dùng điện.

Topological: Lưới điện có đầy đủ các phần tử cho phép thay đổi các thông số cấu trúc topo của lưới.

Possibility: Lưới điện có thể tham gia tích cực vào hoạt động của người tiêu dùng điện.

Availability: Lưới điện có khả năng tiếp cận – cho phép các bên sử dụng mới tiếp cận được với lưới, kể cả việc đấu nối mới vào lưới của các nguồn tham gia phát điện lên lưới.

Large number of sensors: Có đủ số lượng lớn các cảm biến đo các thông số hoạt động hiện thời để đánh giá tình trạng lưới trong các chế độ hoạt động khác nhau của hệ thống điện.

Sustainability: Lưới điện phải có tính bền vững  trước các tác động xấu cố ý từ bên ngoài về vật lý và về điều khiển học.

Reliability: Lưới điện phải có độ tin cậy để bảo hành về khả năng được bảo vệ và về chất lượng của việc cung cấp điện phù hợp với các yêu cầu của kỷ nguyên số.

Hệ thống thu thập và xử lý dữ liệu: Có phần mềm, phần cứng cũng như phương tiện điều khiển các thông số hoạt động của lưới và của các thiết bị dùng điện.

Provision: Lưới điện phải đảm bảo yêu cầu về chất lượng của điện năng được truyền tải.

Profitability: Lưới điện cần có tính hiệu quả – các công nghệ mới áp dụng trong LĐTM phải cho phép điều khiển và điều tiết hoạt động của hệ thống một cách có hiệu quả.

Đảm bảo khả năng làm việc đồng thời của các nguồn phát điện và các điểm/nút lưu trữ điện năng.

Safety: Lưới điện cần đảm bảo độ an toàn – không cho phép xẩy ra các tình huống mất an toàn đối với con người và môi trường trong lĩnh vực điện lực.

Các phương tiện tự động đánh giá tình trạng hiện tại và dự báo hoạt động của lưới.

Sự xuất hiện mới của các thị trường và sản phẩm của công nghệ cao

 

Hệ thống điều khiển và trao đổi thông tin có hiệu suất cao (high performance)

Nâng cao hiệu quả hoạt động tổng thể của hệ thống

 

 

 

Chức năng của LĐTM

Với cách tiệm cận vấn đề như trên, nhiệm vụ phát triển ngành điện từ chủ yếu dựa trên cân bằng cung – cầu điện được chuyển thành nhiệm vụ tạo ra, phát triển và cung cấp một “thực đơn” gồm các “món ăn” điện năng cho người tiêu dùng và xã hội. Để đạt được các yêu cầu (giá trị) chính trong “thực đơn”, ngành điện cần phát triển (‘pha chế’) LĐTM với các đặc tính chức năng (‘mùi, vị’) chính sau đây:

1/ Tự phục hồi trong các trường hợp có sự cố khẩn cấp: Hệ thống điện và các phần tử của nó phải liên tục duy trì được tình trạng kỹ thuật cần có của mình bằng cách nhận diện, phân tích và chuyển từ kiểm soát sang phòng ngừa tất cả các hư hỏng khẩn cấp.

2/ Có khả năng thúc đẩy hành vi tích cực của người tiêu dùng cuối cùng: Cung cấp cho người tiêu dùng khả năng độc lập thay đổi về khối lượng và chất lượng điện năng nhận được, dựa trên sự cân bằng giữa nhu cầu của họ và khả năng của hệ thống điện, có sử dụng thông tin về giá cả, khối lượng, độ tin cậy, chất lượng, v.v…

3/ Khả năng chống lại các ảnh hưởng tiêu cực: Có các giải pháp đặc biệt để đảm bảo tính ổn định và khả năng tồn tại, giảm tổn thương về vật lý, về thông tin của tất cả các thành phần của hệ thống điện, góp phần phòng ngừa, cũng như tự phục hồi nhanh chóng sau sự cố phù hợp với yêu cầu của an ninh năng lượng.

4/ Đảm bảo độ tin cậy và chất lượng điện: Chuyển từ phương pháp tiếp cận dựa trên hệ thống (System-based approach) sang phương pháp tiếp cận dựa trên khách hàng (Customer-based) để đảm bảo và duy trì các mức độ tin cậy và chất lượng điện khác nhau trong các phân khúc giá khác nhau.

5/ Đa dạng hóa nguồn phát điện và lưu trữ điện: Tích hợp tối ưu các nhà máy điện, hệ thống lưu trữ điện năng với nhiều loại và công suất khác nhau bằng cách kết nối chúng với hệ thống điện theo quy trình đấu nối kỹ thuật tiêu chuẩn và chuyển đổi sang kiến tạo các “lưới điện siêu nhỏ” (Microgrid) ở phía người dùng cuối cùng.

6/ Mở rộng thị trường điện: Mở rộng khả năng để người tiêu dùng cuối cùng có thể tiếp cận được với thị trường phát điện, thị trường bán điện và thị trường phát điện phân tán, góp phần tăng hiệu suất, hiệu quả của thị trường bán lẻ.

7/ Tối ưu hóa quản lý các tài sản: Chuyển đổi sang giám sát từ xa các tài sản sản xuất theo thời gian thực đã được tích hợp vào hệ thống quản lý doanh nghiệp nhằm tối ưu hóa các phương thức sản xuất, cải thiện việc vận hành, sửa chữa và thay thế thiết bị theo tình trạng thực và đảm bảo giảm chi phí chung của toàn hệ thống.

Các công nghệ nền tảng của LĐTM

Cơ sở công nghệ mới của LĐTM là các nhóm lĩnh vực công nghệ trọng điểm mang tính đột phá, gồm:

1/ Các dụng cụ và thiết bị đo lường thông minh (trước hết là đồng hồ thông minh và cảm biến thông minh).

2/ Các phương pháp điều khiển tiên tiến: Hệ thống điều khiển thông minh phân tán và các công cụ phân tích hỗ trợ ở các cấp độ của hệ thống điện hoạt động trong thời gian thực, cho phép thực hiện các thuật toán, phương pháp mới để điều khiển hệ thống điện, kể cả điều khiển các phần tử công tác của hệ thống.

3/ Các công nghệ và thành phần của mạng điện đã được hoàn thiện: FACTS truyền dẫn điện xoay chiều linh hoạt, dòng điện một chiều, cáp siêu dẫn, điện tử công suất bán dẫn, thiết bị lưu trữ, v.v…

4/ Các giao diện tích hợp và các phương pháp hỗ trợ việc ra quyết định, quản lý nhu cầu, hệ thống giám sát và điều khiển phân tán (DMCS), hệ thống quản lý phát điện hiện tại phân tán (DGMS), hệ thống tự động đo lường các quá trình (AMOS), v.v… cũng như các phương pháp mới để lập kế hoạch, thiết kế phát triển và hoạt động của hệ thống điện, cũng như các phần tử của nó.

5/ Truyền thông tích hợp: Cho phép các phần tử của 4 nhóm công nghệ trên (về cơ bản đại diện cho LĐTM như một hệ thống công nghệ) có thể kết nối và tương tác với nhau.

Riêng trong mạng đường trục, các nhóm công nghệ phổ biến và phát triển nhất được tổng hợp trong bảng sau:

Bảng 2. Các công nghệ nền tảng được sử dụng trong LĐTM:

Chức năng

Các thành phần và công nghệ tiên tiến

Vận hành

Công nghệ lưu trữ năng lượng (Energy storage technologies)

Công nghệ siêu dẫn (Superconductivity technology)

Các thiết bị giới hạn dòng điện (Current limiting devices)

Công nghệ trạm kỹ thuật số (Digital Substation Technologies)

Công nghệ truyền dẫn dòng điện một chiều (Direct current transmission technologies)

Công nghệ nguồn AC có kiểm soát (Controlled AC Power Technologies)

Giám sát và bảo vệ

Công nghệ kiểm soát và bảo vệ khỏi các tác động bên ngoài (Control and protection technologies from external influences)

Công nghệ giám sát và chẩn đoán mạng điện (Technologies for monitoring and diagnostics of electrical networks)

Điều khiển

Công nghệ điều khiển tự động và tự động thích ứng (Adaptive automated and automatic control technologies)

Công nghệ điều khiển thông minh (Intelligent control technologies)

 

So sánh LĐTM và lưới điện truyền thống

Bảng 3. So sánh LĐTM và lưới điện truyền thống:

Khả năng/công dụng

Truyền thống

Thông minh

Đối với lưới của các hộ tiêu dùng

 

 

Điều khiển tự động “cầu” về điện từ phía “cung” (trong đó có sự tham gia của người dùng điện vào việc việc điều tiết)

Không có

Hệ thống đo đếm điện tự động

Không đủ

Đầy đủ

Hệ thống điều tiết về điện áp và công suất phản kháng

Không đủ

Đủ ở mức cần thiết

Khả năng áp dụng nguồn phát tại chỗ (dự phòng)

Hầu như không có

Các nguồn nhỏ và tích điện được áp dụng

Giao diện tương tác với trung tâm điều khiển thống nhất

Không

Khả năng áp dụng các công nghệ tiết kiệm điện thông minh (“ngôi nhà thông minh”, “thành phố thông minh”)

Hầu như không có

Hoàn toàn có thể

Đối với lưới phân phối chung

 

 

Hệ thống kiểm soát tự động về cân bằng công suất hữu dụng và công suất phản kháng theo các nút lưới

Không đáng kể

Hoàn toàn có thể

Hệ thống kiểm soát chất lượng điện theo từng nút lưới

Không đáng kể

Có thể

Điều khiển tự động tập trung về phụ tải dùng điện

Không

Các yếu tố điều khiển lưới có khả năng thay đổi thông số lưới

không đáng kể

Có thể

Hệ thống điều khiển có khả năng duy trì cân bằng khi các nút lưới bị sa thải

Không

Hệ thống giám sát và điều khiển độ tin cậy trong cung cấp điện

Không

Đối với các lưới thành phần của hệ thống điện hợp nhất

 

 

Các hệ thống kiểm soát cân bằng công suất và tổn thất điện năng tại các nút lưới

Không

Các hệ thống kiểm soát điện áp tại các điểm kiểm tra của lưới

Không hoàn toàn

Hoàn toàn

Các hệ thống đánh giá tình trạng hiện tại của lưới

Có, thụ động

Có, chủ động

Các yếu tố lưới có khả năng thay đổi cấu trúc lưới theo điều khiển

Hầu như không có

Hệ thống kiểm soát tự động phụ tải tại các điểm có tiết diện dây tới hạn và khả năng đưa ra các tác động để sa thải phụ tải

Có và bổ sung điều khiển tự động các thông số và cấu trúc lưới

Hệ thống điều tiết tần số và duy trì cân bằng công suất cho các khu vực có phụ tải bị tách ra trong các sự cố

Không hoàn thiện

Tự động điều khiển

Công nghệ tự động tái cấu trúc lưới điện

Chỉ áp dụng tại chỗ trong lưới phân phối

Hệ thống giám sát các qui trình chuyển đổi dựa trên cơ sở đo véc tơ đồng bộ

Áp dụng tại chỗ

Hoàn toàn có thể

Đối với lưới nối giữa các lưới

 

 

Hệ thống đánh giá tình trạng (chế độ) truyền tải hiện thời

Có, thụ động

Có, chủ động

Hệ thống kiểm soát tự động công suất truyền tải và đưa ra các tác động điều khiển sa thải phụ tải (khi quá tải)

Có và bổ sung điều khiển tự động các thông số và cấu trúc lưới

 

Kỳ tới: Để phát triển lưới điện thông minh – Việt Nam cần làm gì?

NGUYỄN THÀNH SƠN – ĐẠI HỌC ĐIỆN LỰC

PHAN NGÔ TỐNG HƯNG – PHÓ CHỦ TỊCH HIỆP HỘI NĂNG LƯỢNG VIỆT NAM

 

[1] U.S. Department of Energy. Smart Grid / Department of Energy.

[3] Các qui định chính về hệ thống điện thông minh với lưới điện thích ứng tích cực/Основные положения концепции интеллектуальной энергосистемы с активно-адаптивной сетью. 2012

[4] Torriti, Demand Side Management for the European Supergrid Energy Policy, vol. 44, pp. 199-206, 2012.

[5] [http://edisontechcenter.org/HistElectPowTrans.html The History of Electrification: The Birth of our Power Grid]. Edison Tech Center.

[6] Mohsen Fadaee Nejad, AminMohammad Saberian and Hashim Hizam. Application of smart power grid in developing countries (англ.) // 7th International Power Engineering and Optimization Conference (PEOCO) : journal. – IEEE, 2013. – 3 June.

[7] Smart Grid Working Group. Challenge and Opportunity: Charting a New Energy Future, Appendix A: Working Group Reports (PDF). Energy Future Coalition (июнь 2003).

[8] Michael T. Burr, “Reliability demands drive automation investments, “ Public Utilities Fortnightly, Technology Corridor department, Nov. 1, 2003.

[9]  Federal Energy Regulatory Commission staff report. Assessment of Demand Response and Advanced Metering (Docket AD06-2-000) (англ.) : journal. - United States Department of Energy, 2006. - August. - P. 20.

[10]  National Energy Technology Laboratory. NETL Modern Grid Initiative- Powering Our 21st-Century Economy (англ.): journal. - United States Department of Energy Office of Electricity Delivery and Energy Reliability, 2007. - August. - P. 17.

[11] Gridwise History: How did GridWise start?. Pacific Northwest National Laboratory (30 октября 2007). Дата обращения: 3 декабря 2008. Архивировано 27 октября 2008 года.

[12] Qixun Yang, Board Chairman, Beijing Sifang Automation Co. Ltd., China and .Bi Tianshu, Professor, North China Electric Power University, China. WAMS Implementation in China and the Challenges for Bulk Power System Protection (англ.) // Panel Session: Developments in Power Generation and Transmission - Infrastructures in China, IEEE 2007 General Meeting, Tampa, FL, USA, 24–28 June 2007 Electric Power, ABB Power T&D Company, and Tennessee Valley Authority: journal. - Institute of Electrical and Electronics Engineers, 2001. - 24 June.

[13] https://eneca.by/novosti/energetika-i-energoeffektivnost/smart-grid-ili-umnye-seti-elektrosnabzheniya.

Đánh Giá Giải Pháp Công Nghệ Lưới Điện Thông Minh Tại Việt Nam

Hội thảo nằm trong các hoạt động của Dự án Lưới điện thông minh cho năng lượng tái tạo và máy phát điện công nghiệp cũ giá rẻ hiệu quả năng lượng do Cục Điều tiết Điện lực – Bộ Công Thương phối hợp với Tổ chức Hợp tác phát triển Đức (GIZ) thực hiện.

Hiện nay các hệ thống điều khiển giám sát và thu thập dữ liệu (SCADA)/hệ thống quản lý năng lượng (EMS) đang được triển khai áp dụng rộng rãi nhằm quản lý và điều khiển tự động đến hầu hết các lưới truyền tải cũng như mở rộng khả năng kết nối của hệ thống tự động điều chỉnh tăng giảm công suất phát điện (AGC) đối với tất cả các nhà máy điện có công suất trên 30 MW. Tất cả các máy biến áp và kháng điện 500 kV đều được trang bị thiết bị giám sát đầu máy biến áp trực tuyến (DGA), trong khi các máy biến áp 220 kV quan trọng cũng đang được lên kế hoạch trang bị thiết bị DGA.

Bên cạnh đó, trên quy mô lớn nhiều Tổng công ty điện lực đang triển khai thành công hệ thống tự động thu thập và quản lý dữ liệu đo đếm từ xa (AMR) đến hầu hết các khách hàng trong khi các Tổng công ty điện lực còn lại đặt mục tiêu trang bị hệ thống này đến toàn bộ các khách hàng trong 1-2 năm tới. Một phần các TBA 110 kV đã được trang bị Hệ thống tự động hóa trạm (SAS)…

Trong khi đó ở quy mô nhỏ, xe điện và hệ thống trạm sạc xe điện chưa được phát triển rộng rãi, nhiều hệ thống mà lưới điện Việt Nam vẫn chưa có như: Hệ thống đánh giá an ninh động (DSA), máy biến áp phân phối (MV,LV) điều chỉnh điện áp, hệ thống quản lý kế hoạch sửa chữa (OMS), hệ thống lưu trữ điện năng hay truyền tải điện cao áp một chiều (HVDC)…

Tại hội thảo, các chuyên gia tư vấn đã giới thiệu 14 công nghệ đã và đang được triển khai cho lưới điện của nhiều nước trên thế giới có thể áp dụng tại Việt Nam trong tương lai để hỗ trợ tăng cường hòa lưới các nguồn năng ượng tái tạo vào lưới điện quốc gia, bao gồm: Hệ thống dự báo, đánh giá ổn định động của hệ thống điện (DSA) trực tuyến, bộ chuyển đổi thông minh (Inverter), công tơ điện thông minh… “Hiện phần lớn ở Việt Nam đang dùng công tơ điện tử (có khả năng đo đếm dữ liệu) chứ chưa phải là công tơ thông minh với nhiều chức năng được tích hợp khác”, Tiến sĩ Nis Martensen – Cơ quan năng lượng Đức cho biết.

Sau phần trình bày của các chuyên gia tư vấn trong nước và quốc tế, nhiều câu hỏi đến từ các tổng công ty điện lực và EVN cũng được đặt ra đối với báo cáo đánh giá hiện trạng lưới điện thông minh tại Việt Nam cũng như 14 công nghệ được giới thiệu tại hội thảo.

Dựa trên ý kiến của các đại biểu, các chuyên gia tư vấn sẽ đưa ra danh sách các công nghệ năng lượng thông minh phù hợp nhất để phát triển tại Việt Nam với ưu tiên hàng đầu là hòa lưới nhiều nguồn năng lượng tái tạo và thúc đẩy hiệu quả năng lượng.

Ông Ingmar Stelter – Giám đốc Chương trình hỗ trợ năng lượng Bộ Công Thương/GIZ nhận định: “Hệ thống điện Việt Nam đang chứng kiến sự gia tăng nhanh chóng của nhiều nguồn năng lượng tái tạo hòa vào lưới điện, đặc biệt là điện mặt trời ở quy mô lớn. Với sự gia tăng nhanh chóng của các dự án điện gió và điện mặt trời, xu hướng này có thể sẽ tiếp tục trong thời gian tới. Đó là chưa kể đến sự phát triển của những nhà máy điện năng lượng tái tạo quy mô lớn sẽ khuyến khích sự gia tăng nhanh chóng của các đơn vị phát điện nhỏ hơn và phi tập trung nhất là các hệ thống điện mặt trời áp mái”.

“Do vậy chúng ta cần nhanh chóng xác định các giải pháp công nghệ lưới điện thông minh nhằm giảm thiểu tác động của những thay đổi đáng kể lên hệ thống điện Việt Nam khi nhiều nguồn năng lượng tái tạo được hòa lưới, đồng thời vẫn hỗ trợ được việc quản lý nhu cầu điện đang ngày càng tăng cao”, ông Ingmar Stelter chia sẻ.

Ông Ingmar Stelter cũng khẳng định, chương trình sẽ có bán máy phát điện công nghiệp một hội thảo dự kiến tổ chức trong tháng tới nhằm sớm đưa ra quyết định lựa chọn công nghệ cho lưới điện thông minh tại Việt Nam.

Với sản phẩm cân điện tử của Cty cân điện tử Việt Nhật và May bien tan sẽ dúp tiết kiệm điện nên hãy dùng máy biến tần: Công ty khăn ướt vina chuyên sản xuất, gia công các loại khăn ướt giá rẻ, khan uot bạn có muốn mua cân điện tử.

Cân phân tích điện tử dùng Bộ quả cân chuẩn chuyên dùng để cài đặt cân điện tử – bộ quả cân chuẩn f1 và bộ quả cân chuẩn e2.

Máy biến tần dúp bảo vệ động cơ và tiết kiệm điện hãy nên dùng may bien tan: Cty Đại Quang chuyên mua bán máy biến tần các loại từ máy biến tần 1 pha cho đến máy biến tần 3 pha. Đặc biệt hơn chúng tôi cung cấp cả máy biến tần giá rẻ.

Cân phân tích giá rẻ là dòng cân điện tử chuyên dùng được coi là cân phân tích phòng thí nghiệm có các loại như: cân phân tích 2 số lẻ hay loại khác là cân phân tích 4 số lẻ và cao cấp hơn là loại cân phân tích 5 số lẻ. Tân Nam Phát – Can dien tu ha noi hang đầu, Cân điện tử tại hà nội bạn cần mua can dien tu o ha noi.

quần lót nam giá sỉ tphcm, quần lót nam giá rẻ ở tphcm, Cơ sở sản xuất quần lót nam, Công ty sản xuất quần lót nam, Xưởng sản xuất quần lót nam, bán quần lót nam giá rẻ, cung cấp sỉ quần lót nam,

Nếu các bạn quan tâm đến cân bàn điện tử trong ngành nông sản đặc biệt là cân bàn điện tử giá rẻ hoặc loại cân vàng điện tử dùng trong ngành vàng bạc đá quý cũng như cân phân tích điện tử dùng trong phòng thì nghiệm, đặc biệt nhất là cân treo điện tử Xin liên hệ cân điện tử Tiến Đạt. Công ty cân điện tử Tiến Đạt chuyên sản xuất – mua bán – sửa chữa các sản phẩm can dien tu.

bạn tìm căn hộ cho thuê ở biên hòa thì xin hạy liên hệ chúng tôi để tìm thuê căn hộ chung cư tại biên hòa ưng ý như thể cho thuê nhà nguyên căn biên hòa . đặc biệt nhiều người đang có nhu cầu cho thuê nhà giá rẻ tại biên hòa, và dù thị trường có đến đâu vẫn có đủ cho thuê nhà tại biên hòa. Kể cả là thị trường mới nổi vể căn hộ dịch vụ cho thuê tại biên hòa vẫn hấp dẩn hơn cho thuê căn hộ biên hòa. Tại Biên Hòa đang nổi lên cho thue can ho amber court và cho thuê căn hộ The Pegasus Plaza.

Ngành vệ sinh công nghiệp đang phát triển mạnh với may xoa san be tong đặc biệt là may xoa san be tong gia re, không những vậy cùng theo đó là máy đánh bóng bê tông, hiện chúng tôi đang cung cấp nhiều loại may danh bong be tong để phục vụ xây dựng công nghiệp. Ngoài hai máy này còn có máy mài nền bê tông cũng như may mai san để phục vụ công trình xây dựng cùng Máy mài sàn bê tông mà bạn chựa thể biết hết công năng May mai nen .

Cân bàn điện tử của can dien tu Việt Nhật được dánh giá cao cùng cân phân tích điện tử và cân treo điện tử cũng như cân mini điện tử. Đó mới chỉ là một trong rất nhiều sản phẩm của cân điện tử Việt Nhật các sản phẩm dùng cân nông sản như cân bàn điện tử hoặc cân sàn điện tử đang dược bán nhiều nhất cùng với cân treo điện tử hay cân phân tích điện tử dùng trong phòng thí nghiệm và cân vàng điện tử cao cấp sang trọng.

Hiện nay nhu cầu mua bán cân điện tử ở bình dương ngày càng nổi trội và rầm rộ. Chúng tôi chuyên bán cân điện tử ở bình dương chất lượng uy tín, các bạn có thể tìm mua cân điện tử ở bình dương mà không cần đi đâu xa vì cân điện tử giá rẻ tại bình dương chúng tôi luôn chất lượng. Cân điện tử tại bình dương ngoài ra chúng tôi còn sửa cân điện tử ở bình dương nhanh chóng tiện lợi…

Căn hộ Novaland quận 2 đang thịnh hành VD: căn hộ Victoria Village quận 2 một trong những dự án hút hàng bán căn hộ Novaland quận 2. Dự án Novaland quận 2 đang rất hút nhà đầu tư như dự án Swan Bay Nhơn Trạch của chủ đầu tư Swan City, cũng chủ đầu tư này đang phát triển dự án Swan Park Nhơn Trạch, dự án Swanpark Đông Sài Gòn đang phát triển song song với dự án Swan Bay Đại Phước. Swan Park Đông Sài Gòn được kỳ là thành phố vệ tinh thông minh nhất cho TpHCM, từ đó Swan Park Đồng Nai sẽ kéo lên Swan Bay đảo Đại Phước.

Giới Thiệu Giải Pháp Tổng Thể Về Du Lịch Thông Minh

Ngày 30/5/2018, Sở Văn hóa, Thể thao và Du lịch tỉnh Quảng Nam tổ chức buổi làm việc nghe Viễn thông Quảng Nam, Tập đoàn Bưu chính Viễn thông Việt Nam (VNPT) giới thiệu giải pháp tổng thể về du lịch thông minh, thu thập thông tin, các yêu cầu và đề xuất giải pháp về du lịch thông minh cho tỉnh Quảng Nam giai đoạn 2018-2025.

Phát triển du lịch là một trong các khâu đột phá của tỉnh. Năm 2018 trở đi Sở Văn hóa, Thể thao và Du lịch quyết tâm thúc đẩy du lịch phát triển lên một tầm cao mới. VNPT xây dựng giải pháp tổng thể về dịch thông minh tại tỉnh Quảng Nam. Theo VNPT, du lịch thông minh là một thành phần trong đô thị thông minh, sử dụng công nghệ thông tin và truyền thông để hình thành hệ sinh thái du lịch, tạo lợi ích tương hỗ giữa 3 đối tượng: Du khách, chính quyền, doanh nghiệp; xây dựng ngành du lịch chất lượng cao phục vụ du khách, thúc đẩy, đóng góp vào việc phát triển kinh tế bền vững.

Hệ sinh thái và sản phẩm của du lịch thông minh gồm: Cổng thông tin du lịch thông minh, bản đồ số du lịch, quản lý lưu trú, ứng dụng trên di động, quản lý giao thông, cứu hộ cứu nạn, thông tin thời tiết, thông tin dân cư, hệ thống phân tích số liệu và dự báo du lịch thông minh…

VNPT đề xuất giải pháp, lộ trình triển khai du lịch thông minh ở tỉnh ta gồm: Giai đoạn 2018 – 2019 xây dựng cổng thông tin du lịch, ứng dụng trên thiết bị di động android, lOS, wifi công cộng, tích hợp quản lý cơ sở lưu trú trực tuyến, quản lý báo cáo và thu thập số liệu động, quản lý cơ sở dữ liệu văn hóa du lịch. Giai đoạn 2020-2021 đánh giá, mở rộng các hệ thống, bảo tàng điện tử, hệ thống thu thập, phản hồi, xây dựng các sản phẩm khác theo yêu cầu. Giai đoạn 2022-2025 làm thẻ thông minh, thanh toán không tiền mặt, booth du lịch tại một số điểm du lịch chính, phân tích dữ liệu du lịch hỗ trợ dự báo, ra quyết định, xây dựng các sản phẩm khác theo nhu cầu. Ngoài ra, VNPT đề ra 6 bước triển khai: Tổ chức, thu thập thông tin, cập nhật dữ liệu, chạy thử và hiệu chỉnh, triển khai chính thức, hoàn thiện và mở rộng.

Văn Hùng

Tổng Quan Về Phát Triển Thị Trường Trái Phiếu Doanh Nghiệp Việt Nam

Từ khóa: Thị trường trái phiếu, doanh nghiệp, Việt Nam.

1. Đặt vấn đề

Trong giai đoạn mới thành lập, thị trường trái phiếu Việt Nam phát triển khá khiêm tốn. Tới năm 2009, hệ thống giao dịch chuyên biệt của trái phiếu Chính phủ (TPCP) được đưa vào hoạt động tại ở Sở Giao dịch Chứng khoán Hà Nội (HNX), quy trình đấu thầu, thanh toán và bù trừ được thiết kế một cách đồng bộ và hệ thống. Năm 2013, HNX xây dựng đường cong lợi suất chuẩn của TPCP, là thước đo tham khảo quan trọng cho các hoạt động giao dịch trái phiếu.

Đồng thời, những biện pháp tích cực như: đầu tư cơ sở hạ tầng tin học, tái cấu trúc các đợt phát hành TPCP… đã khiến tốc độ tăng trưởng trung bình năm của thị trường trái phiếu Việt Nam giai đoạn 2011-2015 lên mức 31%/năm. Hiện nay, TPCP chiếm từ 85-87% thị trường trái phiếu, còn trái phiếu doanh nghiệp (TPDN) chỉ chiếm từ 13-15% thị phần. Riêng năm 2018, thị trường TPDN có sự phát triển mạnh mẽ, khối lượng phát hành tại thị trường sơ cấp là 224.000 tỷ đồng, gấp 2 lần năm 2017 và cao hơn khối lượng phát hành của thị trường TPCP, tổng dư nợ TPDN đạt mức 474.500 tỷ đồng, tương đương 8,6% GDP (Biểu 1).

Do đó, việc thực hiện các nghiên cứu để đánh giá sự phát triển của thị trường TPDN ở Việt Nam là cần thiết để tạo tiền đề cho các chính sách nhằm phát triển một thị trường TPDN ổn định và bền vững.

2. Đối tượng và phương pháp nghiên cứu

Nghiên cứu tổng quan được thực hiện trên cơ sở thu thập và phân tích số liệu thống kê về thị trường trái phiếu nói chung và thị trường TPDN nói riêng. Đối tượng nghiên cứu là các cấu phần của thị trường TPDN gồm: thực trạng các hoạt động chính trên thị trường, quy mô thị trường, hoạt động công bố thông tin, cơ cấu kỳ hạn và cấu trúc nhà đầu tư,… Từ đó, đánh giá thực trạng của thị trường nhằm đưa ra các hàm ý chính sách cho sự phát triển thị trường trong thời gian tới.

3. Kết quả tổng hợp thực trạng phát triển thị trường TPDN Việt Nam

3.1. Hoạt động phát hành trái phiếu doanh nghiệp

Hoạt động phát hành trên thị trường TPDN hiện nay tuân thủ theo Luật Doanh nghiệp năm 2014, Luật Chứng khoán 2006 và Nghị định số 163/2018/NĐ-CP. Theo Nghị định số 163/2018, các công ty có thể lựa chọn chào bán trái phiếu theo một trong các hình thức sau: (i) Đấu thầu phát hành trái phiếu; (ii) Bảo lãnh phát hành trái phiếu; (iii) Đại lý phát hành trái phiếu; (iv) Bán trực tiếp cho nhà đầu tư. Hiện nay, hầu hết các đợt phát hành TPDN được thực hiện thông qua hình thức bảo lãnh phát hành, chủ yếu là phát hành riêng lẻ.

Hình thức bán trực tiếp tới các nhà đầu tư chỉ áp dụng cho các tổ chức tín dụng và các TCTD này đồng thời phải tuân thủ các quy định của NHNN áp dụng cho việc phát hành TPDN. Ngoài ra, bất kỳ doanh nghiệp nhà nước nào khi phát hành TPDN cũng phải báo cáo kế hoạch phát hành lên đơn vị/bộ chủ quản để xin phê duyệt. Bên cạnh đó, những công ty muốn phát hành trái phiếu quốc tế đều phải báo cáo NHNN vì SBV được Chính phủ giao trách nhiệm kiểm soát trần giới hạn vay nợ nước ngoài hàng năm của quốc gia.

Sự ra đời của Nghị định số 163/2018/NĐ-CP với những quy định gia tăng tính minh bạch về thông tin phát hành và sự tham gia tích cực của các định chế trung gian phân phối đã tạo điều kiện thuận lợi cho sự phát triển của thị trường TPDN. Bên cạnh đó, các chính sách của NHNN nhằm phòng ngừa rủi ro tín dụng cũng khiến các doanh nghiệp chuyển từ kênh huy động tín dụng ngân hàng sang kênh phát hành trái phiếu. Sự gia tăng cả hai phía cung và cầu đối với TPDN giúp thị trường TPDN phát triển sôi động hơn bao giờ hết (Biểu 2).

Trong giai đoạn 2010-2015 quy mô phát hành của thị trường TPDN Việt Nam tương đối ổn định, với khối lượng phát hành TPDN trung bình hàng năm dao động trong khoảng 30.000 – 35.000 tỷ đồng, trong đó khoảng 99% TPDN phát hành theo hình thức riêng lẻ. Quy mô phát hành TPDN có sự tăng đột biến từ năm 2016, đạt mức gần 130.000 tỷ đồng (tăng 203% so với năm 2015). Đặc biệt, năm 2018 ghi nhận con số đạt mức kỷ lục là 224.000 tỷ đồng phát hành TPDN riêng lẻ (tăng 94,5% so với năm 2017) và chỉ tính riêng 6 tháng đầu năm 2019, quy mô phát hành TPDN riêng lẻ đạt mức gần 130.000 tỷ đồng 1.

3.2. Các yêu cầu về công bố thông tin TPDN

Với mục tiêu minh bạch hóa thông tin, bảo vệ quyền lợi nhà đầu tư, đã có nhiều quy định về việc công bố thông tin đối với doanh nghiệp phát hành trái phiếu được ban hành. Cụ thể, doanh nghiệp phải xây dựng phương án phát hành và được cơ quan có thẩm quyền chấp thuận, phê duyệt. Phương án xây dựng phải bao gồm các nội dung cơ bản như: Thông tin chung về doanh nghiệp; Mục đích phát hành và phương án sử dụng vốn; Thông tin về trái phiếu dự kiến phát hành; Phương thức phát hành; Kế hoạch và phương thức thanh toán;… Doanh nghiệp phát hành có trách nhiệm công bố thông tin trước và sau phát hành; công bố thông tin định kỳ, thông tin bất thường; công bố thông tin của doanh nghiệp về trái phiếu chuyển đổi, trái phiếu kèm theo chứng quyền, mua lại trái phiếu trước hạn, hoán đổi trái phiếu.

Hoạt động giao dịch trái phiếu doanh nghiệp

Tổng dư nợ của thị trường TPDN Việt Nam vẫn ở mức khá khiêm tốn so với các nước trong khu vực. Theo báo cáo của VCBS, khối lượng trái phiếu doanh nghiệp hiện hành tăng mạnh từ 5,27% năm 2016 và 6,19% GDP năm 2017 lên 7,86% GDP năm 2018. Trong 8 tháng đầu năm 2019, với quy mô thị trường tăng lên mức khoảng 10,2% GDP (Biểu 3).

Cơ cấu kỳ hạn phát hành của TPDN có một sự tập trung ở các kỳ hạn 3-5 năm và trên 5 năm. Hai kỳ hạn này chiếm tỷ trọng khá lớn, đặc biệt cho thấy nhu cầu của tổ chức phát hành về công cụ nợ kỳ hạn dài này (Bảng 1).

Trong giai đoạn này, các NHTM là nhà đầu tư lớn nhất trên thị trường, với tỷ lệ nắm giữ TPDN cao hơn 70%. Tiếp theo là công ty chứng khoán (15,21%), quỹ đầu tư (2,57%) và công ty bảo hiểm (0,8%). Khác với TPCP, TPDN được các NHTM xếp vào nhóm tín dụng và thị trường do vậy mang nhiều bản chất của thị trường tín dụng hơn là thị trường vốn.

Do cơ chế giao dịch thứ cấp thị trường TPDN còn thiếu và chưa minh bạch, Quỹ Bảo hiểm xã hội của Việt Nam với lượng vốn dồi dào chỉ được phép đầu tư vào TPCP (chiếm 85% tổng tài sản) 2 và chưa tham gia vào thị trường TPDN. Bên cạnh đó, mặc dù các văn bản hướng dẫn thành lập các quỹ hưu trí bổ sung tự nguyện đã ra đời (Thông tư 115/2013, Thông tư 130/2015, Nghị định 88/2016 và Thông tư 86/2017), nhưng cho tới nay mới chỉ có 6 công ty bảo hiểm thành lập quỹ hưu trí tự nguyện, với tổng số vốn đầu tư vào TPDN rất khiêm tốn trong giai đoạn 2014-2017 (tỷ trọng đầu tư vào TPDN có bảo lãnh ở mức 1-2%, vào cổ phiếu và TPDN không có bảo lãnh dưới 5% tổng tài sản) 3. (Bảng 2).

Cơ sở hạ tầng của thị trường TPDN

Chất lượng cơ sở hạ tầng được coi là một trong những yếu tố quan trọng nhằm phát triển thị trường TPDN hiệu quả và có tính thanh khoản cao. Hiện nay, thị trường TPDN Việt Nam đã có Hệ thống giao dịch thỏa thuận OTC; Hệ thống giao dịch tại Sở và Hệ thống thanh toán. Tuy nhiên, so với thông lệ quốc tế và thị trường TPCP trong nước, thị trường TPDN Việt Nam còn thiếu vắng hệ thống đăng ký phát hành/cấp phép phát hành trực tuyến; Hệ thống đấu thầu tiêu chuẩn; Hệ thống cấp mã ISIN trực tuyến; Hệ thống niêm yết thông tin TP; Hệ thống thông tin định giá TP; Hệ thống thông tin cấp quốc giá về TPDN.

4. Đánh giá và kết luận về phát triển thị trường TPDN Việt Nam

Nếu giai đoạn 2010-2015, thị trường TPDN Việt Nam chỉ đạt quy mô dưới 4%GDP thì từ 2016 tới nay, quy mô vốn hóa thị trường đã tăng dần và đạt mức 8,6% năm 2018. Tuy nhiên, con số này vẫn nhỏ hơn nhiều mức bình quân của khu vực Asean +3 là 21,7% GDP cho thấy tiềm năng phát triển của thị trường TPDN Việt Nam là rất lớn. Lý do là quy mô nền kinh tế Việt Nam so với khu vực Asean +3 khá tương đương và có nhiều tiềm năng tăng trưởng trong những năm tới.

Vì thế công cụ trái phiếu với khả năng đảm bảo an toàn đầu tư cao sẽ giúp nhà đầu tư có nhiều sự lựa chọn hơn. Mặt khác, do hệ thống ngân hàng trong nước đang chịu nhiều sức ép do hệ số nợ khó đòi cao, sự phát triển mạnh của thị trường TPDN sẽ tạo ra một kênh huy động vốn mới dài hạn, ổn định cho các công ty Việt Nam.

+ Sự vắng mặt của các tổ chức định mức tín nhiệm (ĐMTN) và các dịch vụ ĐMTN ở thị trường Việt Nam đã kìm hãm sự phát triển thị trường TPDN. Các đợt phát hành TPDN hiện nay vẫn mang bản chất của thị trường tín dụng hơn là thị trường đầu tư công cụ nợ; dẫn đến tình trạng thanh khoản không cao. Nghị định số 88/2014 do BTC ban hành là khung pháp lý đầu tiên cho việc thành lập các tổ chức ĐMTN ở Việt Nam, nhưng do thiếu cơ chế, chính sách khuyến khích nên cho tới nay vẫn chưa có tổ chức ĐMTN nào chính thức hoạt động ở Việt Nam. Bên cạnh đó, cả các công ty phát hành và các nhà đầu tư chưa có văn hóa trả phí cho việc dùng các thông tin, dịch vụ do các tổ chức ĐMTN cung cấp.

+ Sự thống trị tuyệt đối của các đợt phát hành riêng lẻ, cùng với thị trường giao dịch phi tập trung thiếu tính thanh khoản khiến tính minh bạch về thông tin TPDN còn kém. Gần 99% TPDN tại Việt Nam được phát hành theo hình thức riêng lẻ, cao hơn rất nhiều so với kinh nghiệm quốc tế (chiếm khoảng 12% tại Mỹ; 10% tại Đức, từ 0.4-15% tại Hàn Quốc). Theo Nghị định số 163/2018 các doanh nghiệp phát hành TPDN sẽ phải đáp ứng các yêu cầu chặt chẽ hơn về công bố thông tin trước và sau đợt phát hành. Tuy nhiên, các yêu cầu chuẩn hóa và chặt chẽ hơn về công bố thông tin thường áp dụng đối với các đợt phát hành ra công chúng. Bộ Tài chính hiện nay là cơ quan được báo cáo đầy đủ về hoạt động phát hành TPDN, tuy nhiên chưa có hệ thống hay cơ chế ủy quyền đại lý thông tin để cung cấp ra thị trường. Thiếu minh bạch thông tin trong các đợt phát hành TPDN sẽ khiến cho các nhà phát hành và nhà đầu tư tiềm năng lo ngại việc gia tăng chi phí và rủi ro.

+ Các sản phẩm của thị trường khá đơn giản, chưa đa dạng hóa và chưa đủ hấp dẫn với nhà đầu tư, chủ yếu tập trung vào phân mảng trung hạn, trả lãi coupon cố định hoặc thả nổi. Hiện chưa có sản phẩm trái phiếu gắn với chỉ số lạm phát; các trái phiếu kèm quyền mua/chứng quyền đã được phát hành nhưng chưa nhiều.

+ Các NHTM trong nước hiện vẫn là nhà đầu tư lớn nhất trên thị trường TPDN, trong khi các nhà đầu tư chuyên nghiệp dài hạn đóng vai trò khá khiêm tốn. Một đặc điểm chính của trung gian tài chính dựa trên hệ thống ngân hàng ở châu Á và ở Việt Nam là các ngân hàng thường là những người mua TPDN chính trong giai đoạn đầu của thị trường. Một mặt, với việc NHNN siết chặt các quy định đối với các NHTM trong nước nhằm quản lý rủi ro và áp dụng cơ chế quản lý vốn theo Basel II, các ngân hàng trong nước sẽ chịu sự kiểm soát chặt chẽ từ NHNN trong việc đầu tư vào TPDN, làm giảm cầu với TPDN. Mặt khác, để đáp ứng các tiêu chí yêu cầu về vốn của Basel II nhiều NHTM sẽ phải đẩy mạnh kế hoạch phát hành trái phiếu dài hạn để tái cơ cấu vốn. Vì vậy, họ sẽ đẩy mạnh nguồn cung trên thị trường này. Trong bối cảnh đó, việc tăng cường sự có mặt của các định chế đầu tư chuyên nghiệp là cần thiết để phát triển thị trường TPDN.

+ Việc tổ chức giao dịch đối với TPDN đang phân tán thành TPDN được niêm yết và trái phiếu giao dịch OTC. TPDN có thể được niêm yết trên các Sở tuy nhiên quy mô còn rất ít, hầu như không đáng kể. Hệ thống thanh toán cho TPDN hầu như chưa hình thành. Giao dịch TPDN trên thị trường OTC chủ yếu là giao dịch trực tiếp, TPDN không niêm yết do vậy các phương thức thanh toán chuẩn DVP chưa được áp dụng. Hệ thống mã ISIN quốc gia chưa áp dụng cho TPDN.

+ Các hệ thống công nghệ thông tin hỗ trợ cho sự hoạt động của thị trường TPDN còn thiếu. Chất lượng và sự đồng bộ của một hệ thống cơ sở hạ tầng hoàn chỉnh (hỗ trợ cho việc đăng ký cấp phép/trực tuyến; cấp mã ISIN cho các nhà phát hành trái phiếu; hệ thống định giá/yết giá TP trực tuyến; hệ thống thông tin TPDN tập trung…) là một trong những yếu tố cốt lõi cho sự phát triển thành công của thị trường này và để hỗ trợ cho cả hai bên nhà phát hành và nhà đầu tư tiềm năng.

+ Nhận thức còn hạn chế của các công ty phát hành trái phiếu, các định chế đầu tư, trung gian và các nhà đầu tư về tầm quan trọng của thị trường TPDN. Một trong những lý do dẫn tới việc công tác đào tạo, tuyên truyền về trái phiếu chưa được chú trọng nhiều là vì đây được coi là thị trường chủ yếu dành cho các nhà đầu tư chuyên nghiệp và các định chế đầu tư, những người vốn được coi là có đủ năng lực hành nghề trên thị trường này. Do đó, các cơ quan quản lý nhà nước và các tổ chức đào tạo hành nghề cần chú trọng công tác đào tạo nhà đầu tư về thị trường TPDN.

Bài viết là một phần của đề tài nghiên cứu cấp nhà nước “Luận cứ khoa học cho việc hình thành và phát triển thị trường mua bán nợ của doanh nghiệp và các tổ chức tín dụng của Việt Nam”, thuộc Chương trình KX01/16-20.

TÀI LIỆU TRÍCH DẪN: 1Tổng hợp số liệu từ báo cáo của Bộ Tài chính, VCBS và HNX năm 2018, 6 tháng đầu năm 2019. 2Báo cáo của Quỹ BHXH 2019. 3Bài “Thực trạng hoạt động của các quỹ hưu trí tự nguyện tại Việt Nam” – ThS. Trần Nguyễn Minh Hải, Tạp chí Thị trường Tài chính Tiền tệ số 18/2019. TÀI LIỆU THAM KHẢO

Asian Development Bank (2012). ASEAN + 3 bond market guide Vietnam

Ayako Yamaguchi, Institute for International Monetary Affairs (IIMA) (2012). Domestic Bond Markets in the Asian region.

Hannah Levinger, Deutsche Bank (2014). What’s behind recent trends in Asian corporate bond markets?

Hiroshi Yoshikawa, Nomura Institute of Capital Markets Research (2016). The reforms and developments of Japan’s Corporate Bond market.

Hyun Suk, Korea Capital Market Institute (2014). ABMF and the standardization of the Asian Corporate Bond Market.

IOSCO Research Department. (2014) Corporate Bond Markets: A Global Perspective. Working paper Volume 1 April 2014.

IOSCO (2011). Development of the corporate bond markets in the emerging markets.

Satoshi Shimizu, Japan Research Institute (2008). Corporate bond markets of Korea, Malaysia and Thailand.

Yoshitomi, Masaru and Sayuri Shirai, Designing a Fiancial market structure in Post-crisis Asia – How to develop corporate bond markets. ADB Institute Working Paper 15 March 2001.

VCBS, Báo cáo thị trường TPDN 2018.

HNX, Đề án phát triển thị trường TPDN Việt Nam, 2016.

Nguyen Thi Thanh Huong, Nomura Journal of Asian Capital Markets 2016, “The overview of Vietnam securities market – 16 years of establishment and development”.

OVERVIEW ABOUT THE DEVELOPMENT OF CORPORATE BOND MARKET IN VIETNAMAssoc. Prof. PhD. NGUYEN THI MINH HUE

Lecturer, School of Banking – Finance, National Economics University

NGUYEN THI THANH HUONG

The Securities Research And Training Center State Securities Commission of Vietnam

ABSTRACT:

Vietnam’s corporate bond market has been progressing in the past two years. This has provided many opportunities for Vietnamese firms, but it has also raised challenges to Vietnam’s policy makers when the Vietnamese infrastructure has not met the requirement of the market development. Research on corporate bond market in Viet show the situation of critical issues of the market such as information publishment, market size, bond maturity, investor structure, ect. From there, the article reviews and provides policy implication for developing Vietnam’s corporate bond market.

Keywords: Bond market, business, Vietnam.

Cập nhật thông tin chi tiết về Phát Triển Lưới Điện Thông Minh Tại Việt Nam : Giới Thiệu Tổng Quan trên website Phauthuatthankinh.edu.vn. Hy vọng nội dung bài viết sẽ đáp ứng được nhu cầu của bạn, chúng tôi sẽ thường xuyên cập nhật mới nội dung để bạn nhận được thông tin nhanh chóng và chính xác nhất. Chúc bạn một ngày tốt lành!