Bạn đang xem bài viết Hô Hấp Trong Tiếng Tiếng Anh được cập nhật mới nhất tháng 10 năm 2023 trên website Phauthuatthankinh.edu.vn. Hy vọng những thông tin mà chúng tôi đã chia sẻ là hữu ích với bạn. Nếu nội dung hay, ý nghĩa bạn hãy chia sẻ với bạn bè của mình và luôn theo dõi, ủng hộ chúng tôi để cập nhật những thông tin mới nhất.
Giống chó vẫn chỉ miễn nhiễm với đường hô hấp.
Canines remain immune to airborne strain only.
OpenSubtitles2023.v3
Hô hấp hiếu khí bắt buộc phải có oxy (O2) để tạo ra ATP.
Aerobic respiration requires oxygen (O2) in order to create ATP.
WikiMatrix
Hệ hô hấp và tiêu hoá cũng bắt đầu được hình thành .
And the beginnings of the digestive and respiratory systems are forming , too .
EVBNews
Hô hấp nhân tạo.
Kissed her!
QED
( 14 Nhiễm trùng đường hô hấp ) Nguyên nhân bên ngoài duy nhất trong top 20
The only external factors to make it into the top 20 are infections of the lung.
QED
Cô ấy sau đó bị suy hô hấp và qua đời tám ngày sau.
She goes into respiratory failure and dies eight days later.
QED
Đôi khi, các mẫu vật nhân bản có vấn đề về hô hấp.
Sometimes interspecies clones have respiration problems.
QED
Nhiều loại nấm mốc dị ứng có thể gây suy gan suy hô hấp và bệnh não.
Severe mold allergy could cause liver failure, respiratory arrest, and encephalopathy.
OpenSubtitles2023.v3
Chu trình của cacbon và oxy gồm hai tiến trình quan trọng—quang hợp và hô hấp*.
The carbon and oxygen cycles involve two key processes —photosynthesis and respiration.
jw2023
chuyển động bất thường của cơ hoành và các cơ điều khiển hô hấp
abnormal movements of the diaphragm and muscles that control breathing
EVBNews
Đặc máu nghĩa là có tụ máu, nghĩa là suy hô hấp.
Thick blood equals clots equals respiratory distress.
OpenSubtitles2023.v3
Cậu hô hấp nhân tạo sao, đồ bóng?
Did you do mouth-to-mouth, faggot?
OpenSubtitles2023.v3
Không có tiền sử về vấn đề hô hấp.
No history of respiratory problems.
OpenSubtitles2023.v3
* Khó thở hoặc các triệu chứng hô hấp khác
* Trouble breathing or other respiratory symptoms
EVBNews
Nó có thể ảnh hưởng đến việc hô hấp 1 chút.
For a little while, it’s gonna make us winded.
OpenSubtitles2023.v3
Da và đường hô hấp tiết ra các chất kháng khuẩn như peptide β.
The skin and respiratory tract secrete antimicrobial peptides such as the β-defensins.
WikiMatrix
Gây ngạt hô hấp dẫn đến tử vong. ”
Death occurs from respiratory failure. “
OpenSubtitles2023.v3
Chim có một trong những hệ hô hấp phức tạp nhất của tất cả các loài động vật.
Birds have one of the most complex respiratory systems of all animal groups.
WikiMatrix
Suy hô hấp.
Respiratory distress.
OpenSubtitles2023.v3
Triệu chứng nặng có thể bao gồm mờ mắt , suy hô hấp , và sưng lưỡi , miệng .
Severe symptoms may include blurry vision , respiratory distress , and swelling of the tongue and mouth .
EVBNews
Chìa khóa cho thiết bị hô hấp hiện đại này nằm bên trong từng chiếc lá dương xỉ.
OpenSubtitles2023.v3
* cần thêm nhiều ô-xy hơn hoặc cần máy hô hấp nhân tạo nhiều hơn
* need more oxygen or higher ventilator settings
EVBNews
Hội chứng suy hô hấp được điều trị như thế nào ?
How is RDS treated ?
EVBNews
Hội chứng suy hô hấp được chẩn đoán như thế nào ?
How is RDS diagnosed ?
EVBNews
Hệ Hô Hấp Trong Tiếng Tiếng Anh
Hệ hô hấp và tiêu hoá cũng bắt đầu được hình thành .
And the beginnings of the digestive and respiratory systems are forming , too .
EVBNews
Chim có một trong những hệ hô hấp phức tạp nhất của tất cả các loài động vật.
Birds have one of the most complex respiratory systems of all animal groups.
WikiMatrix
Rất tốt cho hệ hô hấp, các em không biết sao?
So good for the respiratory system, don’t you find?
OpenSubtitles2023.v3
Tổn thương vĩnh cửu hệ hô hấp là bất thường.
Permanent respiratory damage is unusual.
WikiMatrix
Tuy nhiên, do Trogloraptor có nhiều đặc điểm khác lạ, gồm hệ hô hấp nguyên thủy, tách chúng thành họ riêng.
However, Trogloraptor exhibits several unique features, including primitive respiratory systems, that justify its assignment to a separate family.
WikiMatrix
Nó hoạt động bằng cách đảo ngược giảm hoạt động của hệ thần kinh trung ương và hệ hô hấp gây ra bởi opioid.
It works by reversing the depression of the central nervous system and respiratory system caused by opioids.
WikiMatrix
A number of hospitals saw an increase in child patients with respiratory system related symptoms.
WikiMatrix
Giọng nói của con người là sự kết hợp khéo léo của hơi thở bên trong thanh quản của con người và hệ hô hấp.
Human speech is an ingenious manipulation of our breath within the sound chamber of our mouth and respiratory system.
ted2023
Nhưng điều đáng ngạc nhiên và cũng khá thú vị là chúng tôi cũng tìm thấy vi khuẩn thường cư trú ở hệ hô hấp trên.
But what was surprising to us, and also quite exciting, is we also found bacteria that normally inhabit upper respiratory systems.
ted2023
Một số thuốc thần kinh dễ bị bốc hơi hoặc được xà phòng hóa, và cổng thông tin chính vào cơ thể là hệ hô hấp.
WikiMatrix
Sự tàn phá của những chỗ chích đã khiến cho hệ hô hấp suy giảm vì thế tôi không thể nào thực hiện được hành trình mà tôi muốn.
The devastation of those stings had taken the respiratory system down so that I couldn’t make the progress I wanted.
QED
Cái chết của bạn là do cơ quan nội tạng mất dần chức năng, hay hệ hô hấp, hệ tim, thận Bất kì cơ quan nội tạng nào ” lên đường “.
What you die of is increasing organ failure, with your respiratory, cardiac, renal, whatever organs packing up.
QED
Cái chết của bạn là do cơ quan nội tạng mất dần chức năng, hay hệ hô hấp, hệ tim, thận Bất kì cơ quan nội tạng nào “lên đường”.
What you die of is increasing organ failure, with your respiratory, cardiac, renal, whatever organs packing up.
ted2023
Cùng với phổi, tạo ra một hệ hô hấp cực kì hiệu quả nó có khả năng chiết xuất oxy nhiều hơn 160% so với khả năng của động vật có vú.
Together with the lung, air sacs form a highly efficient respiratory system, which in birds is capable of extracting up to 160% more oxygen than is possible in mammals.
WikiMatrix
Các triệu chứng này đạt đến độ nguy hiểm cao nhất sau khoảng 4 ngày, có thể gây tử vong do tổn thương tim mạch-hệ hô hấp hay suy thận cấp tính.
These reach greatest severity after four days, possibly resulting in death from cardiorespiratory or renal failure.
WikiMatrix
Ví dụ những người bị suy giảm các chức năng thuộc hệ hô hấp do các loại bệnh như xơ hóa u nang dường như thu được lợi ích nhờ áp suất khí quyển cao.
For example, persons suffering reduced respiratory function from diseases such as cystic fibrosis seem to benefit from the increased atmospheric pressure.
WikiMatrix
Và những con châu chấu có những loại hệ thống hô hấp khác nhau.
And grasshoppers have a different kind of breathing system.
QED
Tôi có thể phát hiện không có tim hoặc hệ thống hô hấp.
I can detect no cardiac or respiratory activity.
OpenSubtitles2023.v3
Trong y học, các mẫu đờm thường được sử dụng để kiểm tra bằng mắt thường, điều tra vi sinh học về nhiễm trùng đường hô hấp và điều tra tế bào học của hệ hô hấp.
In medicine, sputum samples are usually used for naked eye exam, microbiological investigations of respiratory infections, and cytological investigations of respiratory systems.
WikiMatrix
Trẻ em đặc biệt có nguy cơ do sự non trẻ của hệ thống hô hấp của cơ thể.
Children are particularly at risk due to the immaturity of their respiratory organ systems.
WikiMatrix
Nhau thai giúp duy trì sự sống của con non cho đến lúc chào đời, khi dây rốn đứt, đồng thời hệ hô hấp, hệ tuần hoàn, cũng như hệ bài tiết của con non bắt đầu hoạt động.
The placenta keeps the calf alive right up until its birth, when the umbilical cord breaks and the newborn’s own respiratory, circulatory, and waste disposal systems take over.
ted2023
Vi-rút cúm là loại tấn công hệ hô hấp, truyền từ người sang người chủ yếu qua những giọt nhỏ chất lỏng văng ra từ cơ thể khi người nhiễm bệnh hắt hơi, ho hoặc ngay cả khi nói chuyện.
The flu virus, which attacks the respiratory system, is passed from one person to another primarily in droplets of bodily fluids expelled when the infected person sneezes, coughs, or even talks.
jw2023
Vì vậy, hệ thống hô hấp của chúng có những điểm tương đồng với cả hai nhánh thằn lằn chúa hiện đại.
Thus, their respiratory system had characteristics comparable to both modern archosaur clades.
WikiMatrix
Tác động của sức khoẻ con người đến chất lượng không khí nghèo nàn là rất lớn, nhưng chủ yếu ảnh hưởng đến hệ thống hô hấp và hệ thống tim mạch.
The human health effects of poor air quality are far reaching, but principally affect the body’s respiratory system and the cardiovascular system.
WikiMatrix
Phòng Ban Trong Tiếng Tiếng Anh
Không cần thiết phải coi các phòng ban là trung tâm chi phí hoàn toàn.
It is not necessary to consider departments as outright cost centres.
WikiMatrix
Thay đổi tổ chức sẽ ảnh hưởng trực tiếp đến tất cả các phòng ban và nhân viên.
Organizational change directly affects all departments and employees.
WikiMatrix
Mười chín phòng ban của cơ sở bao gồm lụa, hàng may mặc, thảm và đồ chơi.
The establishment’s nineteen departments included silks, dress goods, carpets, and toys.
WikiMatrix
Duy trì hiệu suất tổng thể của công ty và đặc biệt là các phòng ban bên trong.
Maintaining the overall performance of the company and in particular the departments within.
WikiMatrix
Nhiều chức năng của nó được thực hiện bởi các phòng ban khác nhau mà nó được chia.
Its wide variety of functions were carried out by the different departments into which it was divided.
WikiMatrix
Điều này sẽ áp dụng cho mọi phòng ban.
This goes for every squad in every department.
OpenSubtitles2023.v3
Phòng ban trong doanh nghiệp khác, trường đại học hoặc cơ quan
Departments within other businesses, universities or institutions
support.google
Hãy nói với tôi là phòng ban của anh sẽ sẵn sảng để làm việc.
Just tell me your department will be ready for the launch.
OpenSubtitles2023.v3
Ngoài ra còn có các phòng ban chức năng khác: Công đoàn, Đoàn Thanh niên.
Besides this there are other functional offices, the Labour Union and the Youth Union.
WikiMatrix
Trưởng phòng Ban à, xin hãy thả họ đi.
Mr. Ban, please let them go.
OpenSubtitles2023.v3
Provence-Alpes-Côte d’Azur được chia thành sáu phòng ban.
Provence-Alpes-Côte d’Azur is divided into 6 departments.
WikiMatrix
Tính đến năm 2023, câu lạc bộ có khoảng 1000 thành viên và khoảng 55 đội trong ba phòng ban.
As of 2023, the club has approximately 1000 members and around 55 teams in three departments.
WikiMatrix
Đây, cái này, họ gọi là phòng ban ngày của ông ấy.
Now this, they call his day room.
OpenSubtitles2023.v3
Giờ làm việc của các phòng ban đôi khi có thể khác với phòng ban kinh doanh chính.
Their hours may sometimes differ from those of the main business.
support.google
Tất cả các Phòng, Ban sửa soạn bắt đầu lại toàn hệ Thống.
Prepare to reinitiate the system.
OpenSubtitles2023.v3
14 phòng ban này được giám sát bởi Quản trị viên thành phố.
These 14 departments are overseen by the City Administrator.
WikiMatrix
Make sure that you use a different name for the second business (also see “Departments”).
support.google
Tất cả phòng ban báo cáo hư hại cho phòng chỉ huy!
All stations, make damage report to Control.
OpenSubtitles2023.v3
Đây cũng nơi đặt văn phòng Hiệu trưởng và các phòng ban quản lý của đại học.
Here are the rectorate office and the central services of the university.
WikiMatrix
Đến năm 1877, nó đã mở rộng đến ba mươi phòng ban, cùng với nhiều chủng loại hàng hóa.
By 1877 it had expanded to thirty departments, carrying a wide variety of items.
WikiMatrix
Bạn quay trở lại căn phòng ban đầu.
You go back to that original room.
ted2023
Tất cả các Phòng, Ban.
All stations.
OpenSubtitles2023.v3
Phòng ban ngày của ông ta.
His day room.
OpenSubtitles2023.v3
Quỹ Khoa học Quốc gia được tổ chức thành 4 văn phòng, 7 ban, và Ủy ban Khoa học Quốc gia.
The NSF is broadly organized into four offices, seven directorates, and the National Science Board.
WikiMatrix
Năm 1789, các tỉnh của Pháp đã được dỡ bỏ và lãnh thổ được tổ chức thành các phòng ban.
In 1789, the provinces of France were dismantled and the territory was organised into departments.
WikiMatrix
Hoạch Định Trong Tiếng Tiếng Anh
* Hoạch định về trường hợp ngoại lệ.
* Plan on exceptions.
LDS
Hoạch định trước cho tương lai là điều khôn ngoan.
You are wise if you plan for the future.
jw2023
Thậm chí tôi từng là một cố vấn kinh doanh, hoạch định nên chiến lược và thủ thuật.
I even was a business consultant, doing strategies and tactics.
QED
Đảng của chúng ta có cần phải thích hợp với một nền kinh tế hoạch định không?
Do our parties have to fit into some planned economy?
OpenSubtitles2023.v3
và “Nhớ kỹ ngày của Đức Giê-hô-va khi hoạch định tương lai”.
and “Planning Ahead With Jehovah’s Day in Mind.”
jw2023
Nhưng có vẻ họ không nằm trong kế hoạch định trước.
But they’re not likely to be on your plan.
OpenSubtitles2023.v3
Hãy bắt đầu với các nhà hoạch định 20 văn hóa
Let’s start with the 20 culture makers
QED
Khôn ngoan trong việc hoạch định học vấn của bạn
Discernment in Planning Your Education
jw2023
7. (a) Theo Ma-thi-ơ 6:19-21, tại sao chúng ta nên hoạch định cho tương lai vĩnh cửu?
7. (a) According to Matthew 6:19-21, why should we look beyond the immediate future?
jw2023
Hoạch Định và Chuẩn Bị
Planning and Preparation
LDS
Hãy để Thánh Linh hướng dẫn chương trình hoạch định của các anh chị em.
Let the Spirit guide your planning.
LDS
Họ hoạch định công việc truyền giáo, lễ hôn phối trong đền thờ, và học vấn.
They plan for missions, temple marriages, and education.
LDS
Những hoạch định tương lai của chúng ta đã thay đổi ra sao?
How have our plans for the future changed?
jw2023
Trong phân đoạn của câu này, tôi sẽ hoạch định để giúp học sinh của mình:
In this verse segment, will I plan to help my students:
LDS
Nếu số tiền bị thâm hụt, cả hai nên hoạch định kỹ để giảm bớt chi tiêu.
If you have a deficit, make specific plans to reduce your expenses.
jw2023
Hãy hoạch định những sinh hoạt mà giúp các em luôn ở gần với Thánh Linh của Chúa.
Plan activities that help you remain close to the Spirit of the Lord.
LDS
Hoạch định sẽ mất nhiều thời gian.
Planning takes time.
QED
Hoạch định cho muôn đời!
Plan for Eternity!
jw2023
Loại hội đồng gia đình này thường xảy ra mà không hoạch định trước.
This type of family council generally just happens.
LDS
” Hoạch định thực sự không tương thích với một xã hội và một nền kinh tế kinh doanh. ”
” Planning is actually incompatible with an entrepreneurial society and economy. “
QED
Các em có tất cả mọi thứ để sống theo, để hoạch định và để tin vào.
You have everything to live for and plan for and believe in.
LDS
Trong phân đoạn của câu thánh thư này, tôi sẽ hoạch định để giúp học viên của tôi:
In this verse segment, will I plan to help my students:
LDS
Rồi tôi hoạch định để có một cuốn Kinh Thánh.
Then I put into action a plan to get a Bible.
jw2023
Họ đã hoạch định một lộ trình và quyết định cách thức sẽ cùng nhau làm việc.
They have planned a route and determined how they will work together.
LDS
Đưa Ra Trong Tiếng Tiếng Anh
Russell Ballard thuộc Nhóm Túc Số Mười Hai Vị Sứ Đồ đưa ra ba đề nghị sau đây:
Russell Ballard of the Quorum of the Twelve Apostles gives the following three suggestions:
LDS
Trưởng nhóm làm việc đưa ra một khuyến cáo trên hệ thống PatchGuard tiếp theo .
Led working group to make a recommendation on a PatchGuard follow-on .
EVBNews
Jaebeom đã đưa ra lời xin lỗi về sự việc trên.
Jaebeom issued an apology regarding this matter.
WikiMatrix
Tôi đã đưa ra quyết định, John.
I make my own choices, John.
OpenSubtitles2023.v3
Hãy cho tôi biết khi anh đưa ra bản án và tôi sẽ thực thi công lý.
Once you bring in your verdict, let me know and justice will be done.
OpenSubtitles2023.v3
Mai chúng tôi có thể đưa ra, rồi họ có thể chia sẻ nó trong ca trực trưa.
Which we can give in the morning, and then they can share it with the afternoon shift.
OpenSubtitles2023.v3
Đưa ra sự giải thích cần thiết.
Provide Needed Explanation.
jw2023
Lời khuyên nào ông sẽ đưa ra?
ted2023
Tuy nhiên, quyết định nhận vào lại là do ủy ban tư pháp trước kia đưa ra.
However, the decision to reinstate is made by the original judicial committee.
jw2023
Định nghĩa cơ bản của một xu hướng giá ban đầu được đưa ra bởi Lý thuyết Dow.
The basic definition of a price trend was originally put forward by Dow theory.
WikiMatrix
Tình huống nào đã khiến Chúa Giê-su phải đưa ra bằng chứng về lai lịch của mình?
What circumstances impelled Jesus to give evidence about his identity?
jw2023
Anh đã bảo ổng phải xóa em đi nếu không chúng ta sẽ đưa ra pháp luật.
He has to paint over you or we’ll take legal action.
OpenSubtitles2023.v3
“Báo chí độc lập có thể giúp đưa ra ánh sáng những vụ việc dễ bị ỉm đi.”
“Independent journalism could help expose abuses that otherwise would be swept under the carpet.”
hrw.org
Anh chỉ đưa ra ý kiến thôi mà.
I was just expressing an opinion.
OpenSubtitles2023.v3
Nó được đưa ra hoạt động cùng hạm đội vào ngày 31 tháng 7 năm 1913.
She was commissioned into the fleet on 31 July 1913.
WikiMatrix
Martha đã đưa ra một khởi đầu nhỏ, như thể cô nhớ một cái gì đó.
Martha gave a little start, as if she remembered something.
QED
Khi tôi đưa ra ý tưởng, nó tuyệt lắm mà.
When I came up with it, it was cool.
OpenSubtitles2023.v3
Cậu chuẩn bị đưa ra lời buộc tội rất nghiêm trọng đấy.
That’s a serious accusation you’re about to make.
OpenSubtitles2023.v3
Đường hầm này đưa ra ngoài
OpenSubtitles2023.v3
Cô cần đưa ra một quyết định!
You have a decision to make!
OpenSubtitles2023.v3
Ngài đã đưa ra những chỉ thị rõ ràng về cách chúng ta nên xử sự.
He has given clear directives about how we should behave.
LDS
Sáu tiếng sau, tôi đã đưa ra bảng danh sách.
For the next 6 hour i came up with the list.
OpenSubtitles2023.v3
Các sứ đồ đã làm gì trong mấy tuần trước khi bị đưa ra Tòa Công Luận?
What had the apostles been doing during the weeks before they were brought before the Sanhedrin?
jw2023
Ngày 29 tháng 3 năm 1962, 1,179 người bị đưa ra xét xử vì phản bội.
On 29 March 1962, 1,179 men were put on trial for treason.
WikiMatrix
Tôi sẽ đưa ra một ví dụ.
I’ll give you an example.
QED
Đề Xuất Trong Tiếng Tiếng Anh
Tuy nhiên, do Khủng hoảng tài chính châu Á 1997, đề xuất này bắt buộc phải ngưng lại.
However, due to the 1997 Asian financial crisis, the project was temporarily halted.
WikiMatrix
Theo mặc định, Analytics sẽ hiển thị 3 sự kiện đề xuất.
Analytics displays three recommendations by default.
support.google
Các nhà thầu phản hồi đề xuất theo ngày và giờ đã đặt.
The bidders return a proposal by a set date and time.
WikiMatrix
P-43E Phiên bản trinh sát không ảnh đề xuất với động cơ R-1830-47 dựa trên P-43A-1.
P-43E Proposed photo-reconnaissance version with R-1830-47 engine; based on P-43A-1.
WikiMatrix
PPaolo Soleri đề xuất các giải pháp sau, và đặt ra thuật ngữ ‘kiến trúc nhân tạo”.
Paolo Soleri proposed later solutions, and coined the term ‘arcology’.
WikiMatrix
Các RFP ban đầu không bao gồm các mục hàng đề xuất.
RFPs do not initially include proposal line items.
support.google
Vậy anh có đề xuất với tôi?
What would you have me do?
OpenSubtitles2023.v3
Ngài tổng thống đã đề xuất một chương trình mới.
The President proposed a new plan.
Tatoeba-2023.08
Đề xuất kế hoạch kết thúc Chiến tranh Liban 2006, với giải pháp thỏa hiệp các bên.
Offering a plan to end the 2006 Lebanon War, with a compromise solution for all parties.
WikiMatrix
Nền kinh tế mà tôi đề xuất, rất giống với vấn đề thuốc ở thế kỷ 20.
These economics I’m proposing, it’s like 20th century medicine.
QED
NC.472 Phiên bản đề xuất lắp động cơ 447 kW (600 hp) Pratt & Whitney Wasp.
NC.472 Proposed version powered by 447 kW (600 hp) Pratt & Whitney R-1340 Wasp.
WikiMatrix
Đề xuất không đặt rõ ràng bất cứ ngày cụ thể nào làm khởi đầu kỷ nguyên.
The proposal does not explicitly designate any particular date as the beginning of the era.
WikiMatrix
Tên và thông tin liên lạc hiển thị cho người mua trong đề xuất.
The names and contact information shows to the buyer in the proposal.
support.google
Trả lời đề xuất được liệt kê ở cuối trang cuộc trò chuyện.
Suggested replies are listed at the end of a conversation page.
support.google
Thuật ngữ “quốc gia tự trị” được cho là đề xuất của Sir Samuel Leonard Tilley.
The term dominion was allegedly suggested by Sir Samuel Leonard Tilley.
WikiMatrix
Jim đề xuất ý tưởng này với anh à?
Did Jim come to you with this?
OpenSubtitles2023.v3
Các DSP bên dưới có thể tạo đề xuất với mạng của bạn.
The DSPs below can initiate proposals with your network.
support.google
Điều mà tôi đề xuất là từ lâu ta đã có rất nhiều lựa chọn.
So what I’m proposing is really to say that we have, for a very long time, had a situation when we’ve had a menu of choices.
ted2023
Cơ hội — khám phá các đề xuất tùy chỉnh có thể tăng thu nhập của bạn.
Opportunities — explore customized recommendations that could boost your income.
support.google
Thế, tại sao tôi lại đề xuất trồng cây chịu hạn sẽ giúp đảm bảo nguồn lương thực?
Now, why would I suggest that producing drought-tolerant crops will go towards providing food security?
ted2023
Luật Buffett là một dự luật về thuế được đề xuất bởi Tổng thống Barack Obama trong năm 2011.
The Buffett Rule is part of a tax plan proposed by President Barack Obama in 2011.
WikiMatrix
Một trong những đề xuất của cậu ấy?
For once!
OpenSubtitles2023.v3
South Korean president Moon discussed the proposal again with Infantino during the 2023 FIFA World Cup.
WikiMatrix
Dự án được đề xuất bởi các tiểu vương Abu Dhabi và Dubai lên tiểu vương Sheikh Zayed.
The project was proposed by the Sheikhs of Abu Dhabi and Dubai to Sheikh Zayed.
WikiMatrix
Cơ hội — khám phá các đề xuất tùy chỉnh có thể tăng thu nhập của bạn.
Opportunities – explore customised recommendations that could boost your income.
support.google
Cập nhật thông tin chi tiết về Hô Hấp Trong Tiếng Tiếng Anh trên website Phauthuatthankinh.edu.vn. Hy vọng nội dung bài viết sẽ đáp ứng được nhu cầu của bạn, chúng tôi sẽ thường xuyên cập nhật mới nội dung để bạn nhận được thông tin nhanh chóng và chính xác nhất. Chúc bạn một ngày tốt lành!